Manchester United đã nắm giữ phần lớn thời gian cầm bóng và nhờ đó, họ đã giành được chiến thắng.
![]() Anthony Elanga (Kiến tạo: Fred) 55 | |
![]() Mason Greenwood (Kiến tạo: Bruno Fernandes) 62 | |
![]() Marcus Rashford (Kiến tạo: Bruno Fernandes) 77 | |
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Christian Noergaard) 85 |
Thống kê trận đấu Brentford vs Man United


Diễn biến Brentford vs Man United
Bruno Fernandes từ Manchester United là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Brentford: 43%, Manchester United: 57%.
Bàn tay an toàn từ David De Gea khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Christian Noergaard của Brentford cắt bóng trong vòng cấm.
Victor Lindelof giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Fred của Manchester United chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Mads Bech đặt một cây thánh giá ...
Raphael Varane giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Bruno Fernandes thực hiện một nỗ lực tuyệt vời khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu thua
Mads Bech của Brentford cắt bóng trong vòng cấm.
Marcus Rashford của Manchester United chuyền bóng cho đồng đội.
Nemanja Matic giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Bryan Mbeumo của Brentford được hưởng một pha phạm lỗi với Nemanja Matic nhưng trọng tài quyết định dừng trận đấu và vẫy tay tiếp tục!
Marcus Rashford từ Manchester United chỉ đạo bóng phía sau hàng phòng ngự, nhưng thủ môn đã đọc tốt lối chơi và đến để yêu cầu nó
Diogo Dalot giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Raphael Varane giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Shandon Baptiste băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Ivan Toney thực hiện một quả tạt ...
Manchester United đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Brentford vs Man United
Brentford (3-5-2): Jonas Loessl (49), Ethan Pinnock (5), Pontus Jansson (18), Mads Bech (29), Mads Roerslev (30), Mathias Jensen (8), Christian Noergaard (6), Vitaly Janelt (27), Sergi Canos (7), Ivan Toney (17), Bryan Mbeumo (19)
Man United (4-2-3-1): David De Gea (1), Diogo Dalot (20), Victor Nilsson Lindeloef (2), Raphael Varane (19), Alex Telles (27), Scott McTominay (39), Fred (17), Mason Greenwood (11), Bruno Fernandes (18), Anthony Elanga (36), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
64’ | Sergi Canos Rico Henry | 71’ | Cristiano Ronaldo Harry Maguire |
64’ | Vitaly Janelt Shandon Baptiste | 71’ | Mason Greenwood Marcus Rashford |
84’ | Scott McTominay Nemanja Matic |
Cầu thủ dự bị | |||
Rico Henry | Harry Maguire | ||
Shandon Baptiste | Tom Heaton | ||
Alvaro Fernandez | Dean Henderson | ||
Marcus Forss | Phil Jones | ||
Yoane Wissa | Juan Mata | ||
Saman Ghoddos | Nemanja Matic | ||
Kristoffer Vassbakk Ajer | Donny van de Beek | ||
Mads Bidstrup | Anthony Martial | ||
Fin Stevens | Marcus Rashford |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Man United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Man United
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 7 | 2 | 42 | 73 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 11 | 3 | 30 | 62 | H H T T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 14 | 57 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 17 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B H T H |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 0 | 51 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 10 | 50 | B T B T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 2 | 47 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | T T T H T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | H B T B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -4 | 38 | T H T B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | 13 | 37 | B H B B T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 14 | 10 | -5 | 35 | H H H B H |
16 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | T B H B H |
17 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -16 | 32 | B H T T T |
18 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -34 | 20 | B B B T B |
19 | ![]() | 30 | 4 | 5 | 21 | -42 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -51 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại