Giovanni Ayroldi ra hiệu cho Brescia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
- Andrea Cistana32
- Birkir Bjarnason46
- Birkir Bjarnason (Thay: Giacomo Olzer)46
- Nicolas Galazzi (Thay: Matthieu Huard)46
- Flavio Bianchi60
- Gennaro Borrelli (Thay: Gabriele Moncini)62
- Nicolas Galazzi65
- Fabrizio Paghera71
- Matteo Ferro (Thay: Flavio Bianchi)75
- Riccardo Fogliata (Thay: Fabrizio Paghera)85
- Gennaro Borrelli86
- (VAR check)9
- Adrian Benedyczak (Thay: Antonio-Mirko Colak)17
- Adrian Bernabe (Kiến tạo: Dennis Man)18
- Dennis Man24
- Valentin Mihaila67
- Gabriel Charpentier (Thay: Dennis Man)69
- Drissa Camara (Thay: Valentin Mihaila)69
- Alessandro Circati77
- Nahuel Estevez (Thay: Wylan Cyprien)81
- Simon Sohm (Thay: Adrian Bernabe)82
- Adrian Benedyczak86
- Enrico Del Prato90+1'
Thống kê trận đấu Brescia vs Parma
Diễn biến Brescia vs Parma
Giovanni Ayroldi ra hiệu cho Brescia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Parma Calcio thực hiện quả phát bóng lên.
Brescia đang dâng lên và Riccardo Fogliata thực hiện cú dứt điểm nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Brescia.
Andrea Papetti của Brescia thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Enrico Del Prato (Parma Calcio) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Brescia đá phạt.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.
Ném biên cho Brescia bên phần sân của Parma Calcio.
Phạt góc được trao cho Parma Calcio.
Adrian Benedyczak (Parma Calcio) nhận thẻ vàng
Gennaro Borrelli bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Parma Calcio bên phần sân của Brescia.
Đội chủ nhà đã thay Fabrizio Paghera bằng Riccardo Fogliata. Đây là sự thay người thứ năm của Rolando Maran trong ngày hôm nay.
Giovanni Ayroldi ra hiệu cho Brescia hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho Brescia bên phần sân nhà.
Đội khách thay Adrian Bernabe bằng Simon Sohm.
Nahuel Estevez vào thay Wylan Cyprien cho Parma Calcio tại Stadio Mario Rigamonti.
Parma Calcio được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Brescia vs Parma
Brescia (3-4-2-1): Lorenzo Andrenacci (22), Andrea Papetti (32), Andrea Cistana (15), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Matthieu Huard (3), Fabrizio Paghera (4), Massimo Bertagnoli (26), Flavio Junior Bianchi (9), Giacomo Olzer (27), Gabriele Moncini (11)
Parma (4-2-3-1): Leandro Chichizola (1), Enrico Del Prato (15), Botond Balogh (4), Alessandro Circati (39), Woyo Coulibaly (26), Dennis Man (98), Wylan Cyprien (64), Adrian Bernabe (10), Hernani (27), Valentin Mihaila (28), Antonio Colak (17)
Thay người | |||
46’ | Matthieu Huard Nicolas Galazzi | 17’ | Antonio-Mirko Colak Adrian Benedyczak |
46’ | Giacomo Olzer Birkir Bjarnason | 69’ | Dennis Man Gabriel Charpentier |
62’ | Gabriele Moncini Gennaro Borrelli | 69’ | Valentin Mihaila Drissa Camara |
75’ | Flavio Bianchi Matteo Ferro | 81’ | Wylan Cyprien Nahuel Estevez |
85’ | Fabrizio Paghera Riccardo Fogliata | 82’ | Adrian Bernabe Simon Sohm |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Cortese | Gianluca Di Chiara | ||
Nicolas Galazzi | Martin Turk | ||
Michele Besaggio | Edoardo Corvi | ||
Matteo Ferro | Yordan Osorio | ||
Gennaro Borrelli | Adrian Benedyczak | ||
Birkir Bjarnason | Nahuel Estevez | ||
Riccardo Fogliata | Gabriel Charpentier | ||
Elia Maccherini Tonini | Ange Bonny | ||
Corrado Riviera | Simon Sohm | ||
Massimiliano Mangraviti | Antoine Hainaut | ||
Tom Van de Looi | Anthony Partipilo | ||
Drissa Camara |
Nhận định Brescia vs Parma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại