Số người tham dự hôm nay là 15778.
- Julien Le Cardinal43
- Julien Le Cardinal45+2'
- Mathias Pereira-Lage (Thay: Julien Le Cardinal)56
- Romain Del Castillo58
- Abdallah Sima (Thay: Mama Balde)69
- Brendan Chardonnet84
- Ibrahim Salah (Thay: Kamory Doumbia)88
- Matteo Dams41
- Joey Veerman (Thay: Matteo Dams)46
- Richard Ledezma (Thay: Rick Karsdorp)46
- Malik Tillman64
- Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong)73
- Hirving Lozano (Thay: Johan Bakayoko)73
- Guus Til (Thay: Malik Tillman)84
- Joey Veerman86
Thống kê trận đấu Brest vs PSV
Diễn biến Brest vs PSV
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 33%, PSV Eindhoven: 67%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 37%, PSV Eindhoven: 63%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 33%, PSV Eindhoven: 67%.
Quả phát bóng lên cho Brest.
Romain Del Castillo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Brest.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Edimilson Fernandes thực hiện pha vào bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mathias Pereira-Lage thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Mathias Pereira-Lage không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 33%, PSV Eindhoven: 67%.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Brest vs PSV
Brest (5-4-1): Marco Bizot (40), Edimilson Fernandes (6), Julien Le Cardinal (25), Brendan Chardonnet (5), Abdoulaye Ndiaye (3), Massadio Haïdara (22), Romain Del Castillo (10), Mahdi Camara (45), Hugo Magnetti (8), Kamory Doumbia (9), Mama Baldé (14)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Ismael Saibari (34), Mauro Júnior (17), Malik Tillman (7), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)
Thay người | |||
56’ | Julien Le Cardinal Mathias Pereira Lage | 46’ | Matteo Dams Joey Veerman |
69’ | Mama Balde Abdallah Sima | 46’ | Rick Karsdorp Richard Ledezma |
88’ | Kamory Doumbia Ibrahim Salah | 73’ | Luuk de Jong Ricardo Pepi |
73’ | Johan Bakayoko Hirving Lozano | ||
84’ | Malik Tillman Guus Til |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdallah Sima | Ricardo Pepi | ||
Grégoire Coudert | Joël Drommel | ||
Noah Jauny | Niek Schiks | ||
Kenny Lala | Fredrik Oppegård | ||
Jordan Amavi | Guus Til | ||
Mathias Pereira Lage | Jerdy Schouten | ||
Axel Camblan | Joey Veerman | ||
Ibrahim Salah | Richard Ledezma | ||
Paris Noah Irie | Hirving Lozano | ||
Armando Obispo |
Tình hình lực lượng | |||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Soumaïla Coulibaly Thoát vị | Adamo Nagalo Chấn thương vai | ||
Romain Faivre Va chạm | Couhaib Driouech Va chạm | ||
Jonas Martin Chấn thương cơ | |||
Pierre Lees-Melou Không xác định | |||
Ludovic Ajorque Kỷ luật |
Nhận định Brest vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | |
2 | Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | |
4 | Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
6 | Inter | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
7 | Brest | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | |
9 | Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | |
10 | Munich | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | |
11 | Atletico | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
16 | AS Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | |
17 | Sporting | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
21 | Celtic | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | |
22 | Man City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | |
23 | PSV | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | |
25 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
26 | Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
27 | Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | |
28 | Sparta Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
32 | RB Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | -15 | 3 | |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | -19 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại