Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Antonee Burke-Gilroy (Thay: Corey Brown)14
  • Jay O'Shea38
  • Henry Hore (Kiến tạo: Jay O'Shea)56
  • Jay O'Shea65
  • Rylan Brownlie (Thay: Henry Hore)80
  • Jack Hingert (Thay: Louis Zabala)80
  • Alex Parsons (Thay: Florin Berenguer)84
  • Quinn Macnicol (Thay: Nikola Mileusnic)84
  • Stefan Colakovski (Thay: Selim Khelifi)55
  • Luke Ivanovic (Thay: Adam Taggart)63
  • Trent Ostler (Thay: Johnny Koutroumbis)63
  • Stefan Colakovski64
  • Aaron McEneff (Thay: Oliver Bozanic)84
  • Trent Ostler87
  • Aleksandar Susnjar90+4'

Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Perth Glory

số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
Perth Glory
Perth Glory
66 Kiểm soát bóng 34
5 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 14
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Perth Glory

Brisbane Roar FC (4-2-2-2): Macklin Freke (1), Louis Zabala (35), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Corey Brown (3), Jay O'Shea (26), Taras Gomulka (12), Nikola Mileusnic (10), Henry Hore (13), Thomas Waddingham (16), Florin Berenguer (7)

Perth Glory (4-4-2): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Aleksandar Susnjar (15), Salim Khelifi (10), Giordano Colli (20), Oliver Bozanic (24), Jarrod Carluccio (17), Daniel Bennie (23), Adam Taggart (22)

Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-2-2-2
1
Macklin Freke
35
Louis Zabala
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
3
Corey Brown
26
Jay O'Shea
12
Taras Gomulka
10
Nikola Mileusnic
13
Henry Hore
16
Thomas Waddingham
7
Florin Berenguer
22
Adam Taggart
23
Daniel Bennie
17
Jarrod Carluccio
24
Oliver Bozanic
20
Giordano Colli
10
Salim Khelifi
15
Aleksandar Susnjar
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
2
Johnny Koutroumbis
13
Cameron Heath Cook
Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
Thay người
14’
Corey Brown
Antonee Burke-Gilroy
55’
Selim Khelifi
Stefan Colakovski
80’
Henry Hore
Rylan BROWNLIE Brownlie
63’
Johnny Koutroumbis
Trent Jordan Ostler
80’
Louis Zabala
Jack Hingert
63’
Adam Taggart
Luke Ivanovic
84’
Nikola Mileusnic
Quinn MacNicol
84’
Oliver Bozanic
Aaron McEneff
84’
Florin Berenguer
Alex Parsons
Cầu thủ dự bị
Rylan BROWNLIE Brownlie
Jayden Gorman
Quinn MacNicol
Trent Jordan Ostler
Kai Trewin
Luke Ivanovic
Alex Parsons
Stefan Colakovski
Antonee Burke-Gilroy
Aaron McEneff
Jack Hingert
Oliver Sail
Matt Acton
Kaelan Majekodunmi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
19/01 - 2022
20/02 - 2022
19/03 - 2022
10/01 - 2023
26/02 - 2023
26/11 - 2023
17/02 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X