Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Adam Taggart (Kiến tạo: Aleksandar Susnjar)24
  • Stefan Colakovski (Thay: David Williams)60
  • Trent Ostler (Thay: Jacob Muir)60
  • Joel Anasmo (Thay: Bruce Kamau)60
  • Jarrod Carluccio (Thay: Joshua Rawlins)64
  • Adam Taggart73
  • Stefan Colakovski (Kiến tạo: Daniel Bennie)78
  • Jayden Gorman (Thay: Daniel Bennie)90
  • Nikola Mileusnic (Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy)29
  • Thomas Waddingham36
  • Corey Brown (Thay: Thomas Waddingham)56
  • Marco Rojas (Thay: Henry Hore)56
  • Florin Berenguer (Thay: Nikola Mileusnic)70
  • James Nikolovski (Thay: Antonee Burke-Gilroy)70
  • Carlo Armiento (Thay: Joe Caletti)82

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Brisbane Roar FC

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 2
25 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Brisbane Roar FC

Perth Glory (5-3-2): Oliver Sail (1), Joshua James Rawlins (16), Jacob Muir (3), Darryl Lachman (29), Aleksandar Susnjar (15), Riley Warland (14), Daniel Bennie (23), Giordano Colli (20), Bruce Kamau (77), David Joel Williams (9), Adam Taggart (22)

Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Antonee Burke-Gilroy (21), Nikola Mileusnic (10), Joe Caletti (6), Jay O'Shea (26), Henry Hore (13), Thomas Waddingham (16), Keegan Jelacic (23)

Perth Glory
Perth Glory
5-3-2
1
Oliver Sail
16
Joshua James Rawlins
3
Jacob Muir
29
Darryl Lachman
15
Aleksandar Susnjar
14
Riley Warland
23
Daniel Bennie
20
Giordano Colli
77
Bruce Kamau
9
David Joel Williams
22 2
Adam Taggart
23
Keegan Jelacic
16
Thomas Waddingham
13
Henry Hore
26
Jay O'Shea
6
Joe Caletti
10
Nikola Mileusnic
21
Antonee Burke-Gilroy
27
Kai Trewin
5
Tom Aldred
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-4-2
Thay người
60’
Bruce Kamau
Joel Anasmo
56’
Thomas Waddingham
Corey Brown
60’
Jacob Muir
Trent Jordan Ostler
56’
Henry Hore
Marco Rojas
60’
David Williams
Stefan Colakovski
70’
Nikola Mileusnic
Florin Berenguer
64’
Joshua Rawlins
Jarrod Carluccio
70’
Antonee Burke-Gilroy
James Nikolovaski
90’
Daniel Bennie
Jayden Gorman
82’
Joe Caletti
Carlo Armiento
Cầu thủ dự bị
Andriano Lebib
Corey Brown
Joel Anasmo
Matt Acton
Jayden Gorman
Florin Berenguer
Trent Jordan Ostler
Taras Gomulka
Jarrod Carluccio
Carlo Armiento
Stefan Colakovski
Marco Rojas
Cameron Heath Cook
James Nikolovaski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
19/01 - 2022
20/02 - 2022
19/03 - 2022
10/01 - 2023
26/02 - 2023
26/11 - 2023
17/02 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X