- Tom Aldred (Kiến tạo: Carlo Armiento)28
- Henry Hore (Kiến tạo: Nikola Mileusnic)45
- Josh Brindell-South (Thay: Carlo Armiento)65
- Jack Hingert66
- Jez Lofthouse71
- Marcel Canadi (Thay: Jez Lofthouse)73
- Louis Zabala (Thay: Jack Hingert)73
- Noah Smith84
- Nikola Mileusnic84
- Noah Smith (Thay: Nikola Mileusnic)84
- Rahmat Akbari86
- Josh Brindell-South90+11'
- Jack Clisby (Kiến tạo: Mustafa Amini)19
- Luke Bodnar50
- Aaron McEneff (Thay: Luke Bodnar)53
- Antonee Burke-Gilroy (Thay: Selim Khelifi)62
- David Williams (Thay: Adam Taggart)62
- Ryan Williams69
- Adam Zimarino (Thay: Mustafa Amini)79
- Giordano Colli (Thay: Mark Beevers)79
- Johnny Koutroumbis (Thay: Darryl Lachman)90
Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Perth Glory
số liệu thống kê
Brisbane Roar
Perth Glory
36 Kiểm soát bóng 64
18 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Perth Glory
Brisbane Roar (4-4-2): Jordan Holmes (23), Jack Hingert (19), Kai Trewin (27), Tom Aldred (5), Jordan Courtney-Perkins (3), Henry Hore (13), Taras Gomulka (12), Rahmat Akbari (7), Jez Lofthouse (11), Carlo Armiento (17), Nikola Mileusnic (10)
Perth Glory (5-3-2): Cameron Heath Cook (13), Salim Khelifi (10), Jordan Elsey (15), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Mohammad Amini (8), Luke Bodnar (4), Keegan Jelacic (16), Ryan Williams (7), Adam Taggart (22)
Brisbane Roar
4-4-2
23
Jordan Holmes
19
Jack Hingert
27
Kai Trewin
5
Tom Aldred
3
Jordan Courtney-Perkins
13
Henry Hore
12
Taras Gomulka
7
Rahmat Akbari
11
Jez Lofthouse
17
Carlo Armiento
10
Nikola Mileusnic
22
Adam Taggart
7
Ryan Williams
16
Keegan Jelacic
4
Luke Bodnar
8
Mohammad Amini
14
Jack Clisby
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
15
Jordan Elsey
10
Salim Khelifi
13
Cameron Heath Cook
Perth Glory
5-3-2
Thay người | |||
65’ | Carlo Armiento Josh Brindell-South | 53’ | Luke Bodnar Aaron McEneff |
73’ | Jez Lofthouse Marcel Canadi | 62’ | Adam Taggart David Joel Williams |
73’ | Jack Hingert Louis Zabala | 62’ | Selim Khelifi Antonee Burke-Gilroy |
84’ | Nikola Mileusnic Noah Smith | 79’ | Mustafa Amini Adam Zimarino |
79’ | Mark Beevers Giordano Colli | ||
90’ | Darryl Lachman Johnny Koutroumbis |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Smith | Adam Zimarino | ||
James Nikolovaski | Pierce Clark | ||
Ayom Majok | Johnny Koutroumbis | ||
Marcel Canadi | Aaron McEneff | ||
Josh Brindell-South | David Joel Williams | ||
Macklin Freke | Giordano Colli | ||
Louis Zabala | Antonee Burke-Gilroy |
Nhận định Brisbane Roar vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại