- Darryl Lachman34
- Mustafa Amini45
- David Williams (Thay: Adam Zimarino)56
- Jacob Dowse (Thay: Luke Ivanovic)56
- (og) Scott Neville60
- Giordano Colli (Thay: Keegan Jelacic)68
- Zachary Duncan (Thay: Mustafa Amini)68
- Ryan Williams73
- David Williams73
- Zachary Duncan80
- Luke Bodnar90+3'
- Jay O'Shea36
- Connor Chapman (Kiến tạo: Carlo Armiento)56
- Jay O'Shea62
- Jay O'Shea62
- Louis Zabala (Thay: Jack Hingert)69
- Riku Danzaki (Thay: Henry Hore)69
- Rahmat Akbari (Thay: Carlo Armiento)69
- Jez Lofthouse (Thay: Joseph Knowles)77
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Brisbane Roar
số liệu thống kê
Perth Glory
Brisbane Roar
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 35
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Brisbane Roar
Perth Glory (5-3-2): Cameron Heath Cook (13), Ryan Williams (7), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Mohammad Amini (8), Luke Bodnar (4), Keegan Jelacic (16), Luke Ivanovic (12), Adam Zimarino (43)
Brisbane Roar (5-4-1): Jordan Holmes (23), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Connor Chapman (6), Jordan Courtney-Perkins (3), Joe Knowles (28), Henry Hore (13), Jay O'Shea (26), Kai Trewin (27), Carlo Armiento (17), Nikola Mileusnic (10)
Perth Glory
5-3-2
13
Cameron Heath Cook
7
Ryan Williams
2
Johnny Koutroumbis
29
Darryl Lachman
5
Mark Beevers
14
Jack Clisby
8
Mohammad Amini
4
Luke Bodnar
16
Keegan Jelacic
12
Luke Ivanovic
43
Adam Zimarino
10
Nikola Mileusnic
17
Carlo Armiento
27
Kai Trewin
26
Jay O'Shea
13
Henry Hore
28
Joe Knowles
3
Jordan Courtney-Perkins
6
Connor Chapman
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
23
Jordan Holmes
Brisbane Roar
5-4-1
Thay người | |||
56’ | Luke Ivanovic Jacob Dowse | 69’ | Henry Hore Riku Danzaki |
56’ | Adam Zimarino David Joel Williams | 69’ | Carlo Armiento Rahmat Akbari |
68’ | Mustafa Amini Zachary Duncan | 69’ | Jack Hingert Louis Zabala |
68’ | Keegan Jelacic Giordano Colli | 77’ | Joseph Knowles Jez Lofthouse |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Muir | Josh Brindell-South | ||
Joseph Forde | Jez Lofthouse | ||
Zachary Duncan | Riku Danzaki | ||
Jacob Dowse | Rahmat Akbari | ||
Giordano Colli | Macklin Freke | ||
Liam Reddy | Louis Zabala | ||
David Joel Williams | Thomas Waddingham |
Nhận định Perth Glory vs Brisbane Roar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại