Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tommy Conway24
- (Pen) Tommy Conway32
- Anis Mehmeti (Thay: Scott Twine)71
- Harry Cornick (Thay: Mark Sykes)71
- Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)71
- Anis Mehmeti73
- (Pen) Nahki Wells78
- Andy King83
- Andy King (Thay: Joe Williams)83
- Jamie Knight-Lebel (Thay: Ross McCrorie)85
- Nahki Wells (Kiến tạo: Harry Cornick)90+6'
- Joe Rankin-Costello29
- Kyle McFadzean (Thay: Tyrhys Dolan)46
- John Buckley (Thay: Dilan Markanday)46
- Andrew Moran (Thay: Scott Wharton)46
- Benjamin Chrisene (Thay: Joe Rankin-Costello)46
- Kyle McFadzean77
- Jake Garrett (Thay: Sondre Tronstad)81
Thống kê trận đấu Bristol City vs Blackburn Rovers
Diễn biến Bristol City vs Blackburn Rovers
Harry Cornick đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Nahki Wells đã trúng mục tiêu!
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Jamie Knight-Lebel.
Joe Williams sẽ rời sân và được thay thế bởi Andy King.
Joe Williams sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.
G O O O A A A L - Nahki Wells của Bristol City thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng dành cho Kyle McFadzean.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Scott Twine sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Kyle McFadzean.
Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
Dilan Markanday sẽ rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Scott Wharton rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Blackburn Rovers
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Haydon Roberts (24), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Scott Twine (7), Tommy Conway (15)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Dilan Markanday (18), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
71’ | Scott Twine Anis Mehmeti | 46’ | Joe Rankin-Costello Ben Chrisene |
71’ | Mark Sykes Harry Cornick | 46’ | Tyrhys Dolan Kyle McFadzean |
71’ | Tommy Conway Nahki Wells | 46’ | Dilan Markanday John Buckley |
83’ | Joe Williams Andy King | 46’ | Scott Wharton Andrew Moran |
85’ | Ross McCrorie Jamie Knight-Lebel | 81’ | Sondre Tronstad Jake Garrett |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Leopold Wahlstedt | ||
Jamie Knight-Lebel | Billy Koumetio | ||
Andy King | Hayden Carter | ||
Anis Mehmeti | Jake Garrett | ||
Harry Cornick | Ben Chrisene | ||
Nahki Wells | Kyle McFadzean | ||
Adedire Mebude | John Buckley | ||
Matty James | Igor Tyjon | ||
Andrew Moran |
Nhận định Bristol City vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại