Thẻ vàng cho Kasey Palmer.
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Coventry City hôm nay 24-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 24/8
Kết thúc



![]() Jake Bidwell 40 | |
![]() George Tanner 45+2' | |
![]() Kal Naismith (Thay: Rob Dickie) 52 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Victor Torp) 56 | |
![]() Ephron Mason-Clark (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 56 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Scott Twine) 62 | |
![]() Fally Mayulu 62 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Sinclair Armstrong) 62 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Ellis Simms) 72 | |
![]() Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell) 73 | |
![]() George Tanner 74 | |
![]() Kasey Palmer 76 | |
![]() Joe Williams 77 | |
![]() Haji Wright 77 | |
![]() George Earthy (Thay: Mark Sykes) 78 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Max Bird) 78 | |
![]() Luis Binks 81 | |
![]() Kasey Palmer 87 |
Thẻ vàng cho Kasey Palmer.
Thẻ vàng cho Luis Binks.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Thẻ vàng cho Haji Wright.
Thẻ vàng cho Haji Wright.
Thẻ vàng cho Joe Williams.
G O O O A A A L - Kasey Palmer đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho George Tanner.
Thẻ vàng cho [player1].
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Rob Dickie rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Rob Dickie rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Max Bird (6), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30)
Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Victor Torp (29), Josh Eccles (28), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
52’ | Rob Dickie Kal Naismith | 56’ | Tatsuhiro Sakamoto Ephron Mason-Clark |
62’ | Scott Twine Anis Mehmeti | 56’ | Victor Torp Kasey Palmer |
62’ | Sinclair Armstrong Fally Mayulu | 72’ | Ellis Simms Brandon Thomas-Asante |
78’ | Mark Sykes George Earthy | 73’ | Jake Bidwell Jay Dasilva |
78’ | Max Bird Nahki Wells |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Ben Wilson | ||
Kal Naismith | Jay Dasilva | ||
Haydon Roberts | Jamie Allen | ||
Anis Mehmeti | Ephron Mason-Clark | ||
George Earthy | Kasey Palmer | ||
Marcus McGuane | Brandon Thomas-Asante | ||
Fally Mayulu | Norman Bassette | ||
Nahki Wells | Bobby Thomas | ||
Harry Cornick | Liam Kitching |
Tình hình lực lượng | |||
Ross McCrorie Không xác định | Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | ||
Robert Atkinson Va chạm | Ben Sheaf Chấn thương mắt cá | ||
Yu Hirakawa Không xác định | |||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |