Thứ Tư, 02/04/2025
Brandon Thomas-Asante (Kiến tạo: Jack Rudoni)
62
Mark Sykes (Thay: Ross McCrorie)
64
Samuel Bell (Thay: Anis Mehmeti)
64
Josh Eccles (Thay: Jack Rudoni)
72
Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)
78
Yu Hirakawa (Thay: Max Bird)
85
Joe Williams (Thay: Haydon Roberts)
85
Norman Bassette (Thay: Brandon Thomas-Asante)
88

Thống kê trận đấu Coventry City vs Bristol City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Bristol City
Bristol City
55 Kiểm soát bóng 45
3 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 24
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Bristol City

Tất cả (12)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

85'

Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.

85'

Max Bird rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.

78'

Nahki Wells rời sân và anh được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

72'

Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

64'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

64'

Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.

62'

Jack Rudoni đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Brandon Thomas-Asante ghi bàn!

V À A A O O O - Brandon Thomas-Asante ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Bristol City

Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Joel Latibeaudiere (22), Luis Binks (2), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Jack Rudoni (5), Jamie Allen (8), Victor Torp (29), Jay Dasilva (3), Ellis Simms (9), Brandon Thomas-Asante (23)

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Ross McCrorie (2), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
1
Oliver Dovin
22
Joel Latibeaudiere
2
Luis Binks
15
Liam Kitching
27
Milan van Ewijk
5
Jack Rudoni
8
Jamie Allen
29
Victor Torp
3
Jay Dasilva
9
Ellis Simms
23
Brandon Thomas-Asante
21
Nahki Wells
11
Anis Mehmeti
10
Scott Twine
24
Haydon Roberts
6
Max Bird
12
Jason Knight
2
Ross McCrorie
15
Luke McNally
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
Thay người
72’
Jack Rudoni
Josh Eccles
64’
Ross McCrorie
Mark Sykes
88’
Brandon Thomas-Asante
Norman Bassette
64’
Anis Mehmeti
Sam Bell
78’
Nahki Wells
Sinclair Armstrong
85’
Max Bird
Yu Hirakawa
85’
Haydon Roberts
Joe Williams
Cầu thủ dự bị
Bobby Thomas
Stefan Bajic
Bradley Collins
Kal Naismith
Jake Bidwell
Yu Hirakawa
Greg Sandiford
Mark Sykes
Tatsuhiro Sakamoto
George Earthy
Raphael Borges Rodrigues
Sam Bell
Josh Eccles
Joe Williams
Fábio Tavares
Sinclair Armstrong
Norman Bassette
George Tanner
Tình hình lực lượng

Ben Wilson

Không xác định

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Haji Wright

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
23/02 - 2022
Carabao Cup
11/08 - 2022
Hạng nhất Anh
05/10 - 2022
01/01 - 2023
21/10 - 2023
31/01 - 2024
Carabao Cup
14/08 - 2024
Hạng nhất Anh
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X