Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Huddersfield hôm nay 13-04-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 13/4
Kết thúc



![]() Brodie Spencer 7 | |
![]() Alex Matos 12 | |
![]() Michal Helik 42 | |
![]() Haydon Roberts 63 | |
![]() Nahki Wells 66 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Tommy Conway) 66 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Joe Williams) 71 | |
![]() Matthew Pearson 71 | |
![]() Rhys Healey (Thay: Alex Matos) 80 | |
![]() Josh Koroma 81 | |
![]() Jaheim Headley (Thay: Josh Koroma) 86 | |
![]() Oliver Turton 90 | |
![]() Oliver Turton (Thay: Sorba Thomas) 90 | |
![]() Oliver Turton 90+9' | |
![]() Jack Rudoni 90+9' | |
![]() Lee Nicholls 90+10' | |
![]() (Pen) Nahki Wells 90+10' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Bristol City ghi bàn từ quả phạt đền.
G O O O A A A L - Nahki Wells của Bristol City thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Lee Nicholls nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.
Thẻ vàng dành cho Oliver Turton.
Thẻ vàng cho [player1].
Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Jaheim Headley.
G O O O A A A L - Josh Koroma đã trúng mục tiêu!
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Rhys Healey.
Thẻ vàng dành cho Matthew Pearson.
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Michal Helik nhận thẻ vàng.
Alex Matos nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Haydon Roberts (24), Cameron Pring (3), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Matty James (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Scott Twine (7), Tommy Conway (15)
Huddersfield (4-4-1-1): Lee Nicholls (1), Matty Pearson (4), Michał Helik (5), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Sorba Thomas (14), Alex Matos (21), David Kasumu (18), Josh Koroma (10), Jack Rudoni (8), Delano Burgzorg (7)
Thay người | |||
66’ | Tommy Conway Nahki Wells | 80’ | Alex Matos Rhys Healey |
71’ | Joe Williams Anis Mehmeti | 86’ | Josh Koroma Jaheim Headley |
90’ | Sorba Thomas Ollie Turton |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Chris Maxwell | ||
Jamie Knight-Lebel | Jaheim Headley | ||
Andy King | Tom Edwards | ||
Anis Mehmeti | Ollie Turton | ||
Taylor Gardner-Hickman | Bojan Radulović | ||
Tommy Backwell | Danny Ward | ||
Harry Cornick | Rhys Healey | ||
Nahki Wells | Ben Wiles | ||
Adedire Mebude | Ben Jackson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |