Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ben Jackson14
  • Matthew Pearson26
  • Jonathan Hogg45+3'
  • Josh Koroma (Thay: Joseph Hungbo)46
  • Martyn Waghorn (Thay: Danny Ward)46
  • Harry Cornick64
  • Anis Mehmeti64
  • Harry Cornick (Thay: Samuel Bell)64
  • Anis Mehmeti (Thay: Nahki Wells)64
  • Zak Vyner67
  • Andreas Weimann77
  • Andreas Weimann (Thay: Mark Sykes)77
  • Cameron Pring88

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Bristol City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Bristol City
Bristol City
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 4
24 Ném biên 35
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Bristol City

Tất cả (20)
88' Thẻ vàng cho Cameron Pring.

Thẻ vàng cho Cameron Pring.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Mark Sykes rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.

77'

Mark Sykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho Zak Vyner.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.

64'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

64'

Samuel Bell sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

64'

Nahki Wells rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Samuel Bell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

46'

Danny Ward rời sân nhường chỗ cho Martyn Waghorn.

46'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Danny Ward rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

45+2' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

26' Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

26' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

14' Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Bristol City

Huddersfield (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Josh Ruffels (14), Jack Rudoni (22), Jonathan Hogg (6), Joseph Hungbo (16), Brahima Diarra (35), Ben Jackson (30), Danny Ward (25)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Matty James (6), Andy King (10), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
4
Matty Pearson
32
Tom Lees
39
Michal Helik
14
Josh Ruffels
22
Jack Rudoni
6
Jonathan Hogg
16
Joseph Hungbo
35
Brahima Diarra
30
Ben Jackson
25
Danny Ward
21
Nahki Wells
20
Sam Bell
7
Alex Scott
17
Mark Sykes
10
Andy King
6
Matty James
3
Jay DaSilva
16
Cameron Pring
26
Zak Vyner
19
George Tanner
12
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
46’
Danny Ward
Martyn Waghorn
64’
Nahki Wells
Anis Mehmeti
46’
Joseph Hungbo
Josh Koroma
64’
Samuel Bell
Harry Cornick
77’
Mark Sykes
Andreas Weimann
Cầu thủ dự bị
Martyn Waghorn
Nikita Haikin
Rarmani Edmonds-Green
Kane Wilson
Nicholas Bilokapic
Anis Mehmeti
Josh Koroma
Harry Cornick
David Kasumu
Andreas Weimann
Etiene Camara
Omar Taylor Clarke
Tyreece Simpson
Marlee Jean Francois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/12 - 2021
07/05 - 2022
01/09 - 2022
08/03 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X