Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Zak Vyner22
- Samuel Bell (Kiến tạo: Harry Cornick)45+1'
- Harry Cornick (Kiến tạo: Nahki Wells)49
- Andy King51
- Andreas Weimann51
- Tommy Conway (Thay: Harry Cornick)69
- Kal Naismith69
- Kal Naismith (Thay: Andy King)70
- Anis Mehmeti (Thay: Samuel Bell)75
- Omar Taylor-Clarke (Thay: Nahki Wells)90
- Aaron Ramsey (Kiến tạo: Tom Smith)58
- Matt Crooks (Kiến tạo: Aaron Ramsey)64
- Cameron Archer (Thay: Matt Crooks)75
- Riley McGree (Thay: Marcus Forss)84
- Tom Smith86
Thống kê trận đấu Bristol City vs Middlesbrough
Diễn biến Bristol City vs Middlesbrough
Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Omar Taylor-Clarke.
Thẻ vàng cho Tom Smith.
Marcus Forss rời sân nhường chỗ cho Riley McGree.
Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.
Matt Crooks sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Archer.
Andy King rời sân nhường chỗ cho Kal Naismith.
Andy King rời sân nhường chỗ cho Kal Naismith.
Andy King rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Harry Cornick sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tommy Conway.
Aaron Ramsey kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Matt Crooks đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Aaron Ramsey đã trúng đích!
Tom Smith đã hỗ trợ cho mục tiêu.
G O O O A A A L - Aaron Ramsey đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Andreas Weimann.
Thẻ vàng cho Andy King.
Nahki Wells đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Harry Cornick đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Bristol City vs Middlesbrough
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Andy King (10), Matty James (6), Andreas Weimann (14), Harry Cornick (9), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)
Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Paddy McNair (17), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Hayden Hackney (30), Jonny Howson (16), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29), Aaron Ramsey (11), Matt Crooks (25)
Thay người | |||
69’ | Harry Cornick Tommy Conway | 75’ | Matt Crooks Cameron Archer |
70’ | Andy King Kal Naismith | 84’ | Marcus Forss Riley McGree |
75’ | Samuel Bell Anis Mehmeti |
Cầu thủ dự bị | |||
Harvey Wiles-Richards | Liam Roberts | ||
Callum Wood | Anfernee Dijksteel | ||
Harry Leeson | Marc Bola | ||
Kal Naismith | Alex Mowatt | ||
Tommy Conway | Daniel Barlaser | ||
Omar Taylor Clarke | Riley McGree | ||
Anis Mehmeti | Cameron Archer |
Nhận định Bristol City vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại