Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Hayden Hackney3
- Rav van den Berg8
- Finn Azaz13
- Ben Doak50
- Luke Ayling56
- Tommy Conway (Thay: Finn Azaz)62
- Delano Burgzorg (Thay: Micah Hamilton)62
- Riley McGree74
- Riley McGree (Thay: Aidan Morris)74
- Isaiah Jones (Thay: Luke Ayling)79
- Marcus Forss (Thay: Emmanuel Latte Lath)79
- Anis Mehmeti (Kiến tạo: Jason Knight)27
- Ross McCrorie41
- Luke McNally43
- Yu Hirakawa (Kiến tạo: Jason Knight)45+2'
- Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)60
- George Earthy71
- Kal Naismith71
- George Earthy (Thay: Anis Mehmeti)71
- Kal Naismith (Thay: Max Bird)71
- George Earthy83
- Marcus McGuane (Thay: Yu Hirakawa)87
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Bristol City
Diễn biến Middlesbrough vs Bristol City
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Thẻ vàng cho George Earthy.
Thẻ vàng cho [player1].
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Aidan Morris đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Max Bird sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi [player2].
Micah Hamilton rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Thẻ vàng cho Luke Ayling.
Thẻ vàng cho Ben Doak.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Bristol City
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Micah Hamilton (17), Emmanuel Latte Lath (9)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Luke McNally (15), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Max Bird (6), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
62’ | Micah Hamilton Delano Burgzorg | 60’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong |
62’ | Finn Azaz Tommy Conway | 71’ | Max Bird Kal Naismith |
74’ | Aidan Morris Riley McGree | 71’ | Anis Mehmeti George Earthy |
79’ | Luke Ayling Isaiah Jones | 87’ | Yu Hirakawa Marcus McGuane |
79’ | Emmanuel Latte Lath Marcus Forss |
Cầu thủ dự bị | |||
Sol Brynn | Stefan Bajic | ||
Matt Clarke | Kal Naismith | ||
Anfernee Dijksteel | Josh Campbell-Slowey | ||
Daniel Barlaser | Marcus McGuane | ||
Riley McGree | Elijah Morrison | ||
Isaiah Jones | George Earthy | ||
Delano Burgzorg | Fally Mayulu | ||
Marcus Forss | Harry Cornick | ||
Tommy Conway | Sinclair Armstrong |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Cameron Pring Không xác định | ||
Dael Fry Chấn thương háng | Robert Atkinson Va chạm | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | Rob Dickie Chấn thương gân kheo | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | Mark Sykes Không xác định | ||
Jonny Howson Chấn thương gân kheo | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | ||
Sam Bell Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại