Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Luke Thomas (Thay: Lukas Engel)68
- Riley McGree (Thay: Lewis O'Brien)68
- Daniel Barlaser73
- Samuel Silvera (Thay: Sam Greenwood)80
- Samuel Silvera (Kiến tạo: Finn Azaz)90+2'
- Jason Knight (Kiến tạo: Rob Dickie)16
- Matthew James17
- Anis Mehmeti (Thay: Harry Cornick)46
- Tommy Conway (Thay: Nahki Wells)57
- Ross McCrorie (Thay: Samuel Bell)58
- Joe Williams (Thay: Matthew James)71
- Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring)78
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Bristol City
Diễn biến Middlesbrough vs Bristol City
Finn Azaz đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Samuel Silvera đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Sam Greenwood sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Cameron Pring sắp rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Thẻ vàng dành cho Daniel Barlaser.
Matthew James sẽ rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
Matthew James sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lukas Engel rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Harry Cornick rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A L - Matthew James đã trúng mục tiêu!
Rob Dickie đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jason Knight đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Bristol City
Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Rav van den Berg (3), Lukas Engel (27), Lewis O'Brien (28), Daniel Barlaser (4), Marcus Forss (21), Hayden Hackney (7), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Sam Bell (20), Matty James (6), Taylor Gardner-Hickman (22), Cameron Pring (3), Jason Knight (12), Harry Cornick (9), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
68’ | Lewis O'Brien Riley McGree | 46’ | Harry Cornick Anis Mehmeti |
68’ | Lukas Engel Luke Thomas | 57’ | Nahki Wells Tommy Conway |
80’ | Sam Greenwood Sam Silvera | 58’ | Samuel Bell Ross McCrorie |
71’ | Matthew James Joe Williams | ||
78’ | Cameron Pring Haydon Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Seny Dieng | Stefan Bajic | ||
Matt Clarke | Ross McCrorie | ||
Anfernee Dijksteel | Haydon Roberts | ||
Paddy McNair | Jamie Knight-Lebel | ||
Riley McGree | Joe Williams | ||
Alex Gilbert | Andy King | ||
Sam Silvera | Anis Mehmeti | ||
Luke Thomas | Adedire Mebude | ||
Jonny Howson | Tommy Conway |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại