Pereira được hưởng quả ném biên ở phần sân của Bucaramanga.
![]() Juan David Rios 5 | |
![]() Freddy Hinestroza 13 | |
![]() Yesus Cabrera 33 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Rubilio Castillo) 46 | |
![]() Jhostin Medranda 48 | |
![]() Jean Carlos Blanco (Thay: Andres Ponce) 56 | |
![]() Adrian Estacio (Thay: Yuber Quinones) 63 | |
![]() Luis Mosquera (Thay: Yesus Cabrera) 63 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Diego Chavez) 64 | |
![]() Salvador Ichazo 78 | |
![]() Jean Carlos Blanco 82 | |
![]() Sherman Cardenas (Thay: Fabian Sambueza) 85 | |
![]() Eber Moreno (Thay: Kelvin Osorio) 90 | |
![]() Jhostin Medranda 90+1' |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Deportivo Pereira


Diễn biến Bucaramanga vs Deportivo Pereira
Bucaramanga được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Americo Montanini.
Pereira đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Adrian Estacio lại đi chệch khung thành.
Bucaramanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Luis Fernando Suarez (Pereira) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Eber Moreno thay thế Kelvin Osorio.
Pereira được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Jhostin Medranda ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại Estadio Americo Montanini.
Pereira được hưởng quả phạt góc do Diego Alejandro Ruiz Casas trao.
Salvador Ichazo của Pereira đã trở lại sân.
Bucaramanga được hưởng quả phạt góc.
Trận đấu tại Estadio Americo Montanini đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Salvador Ichazo, người đang bị chấn thương.
Bóng an toàn khi Pereira được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Bucaramanga.
Fabry Castro của Bucaramanga tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Bucaramanga được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Bucaramanga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà đã thay Fabian Sambueza bằng Sherman Cardenas. Đây là sự thay đổi thứ ba của Gustavo Florentin hôm nay.
Pereira được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Bucaramanga, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Bucaramanga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Jean Carlos Blanco của đội chủ nhà bị phạt thẻ.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Deportivo Pereira
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Jefferson Mena (2), Diego Chavez (15), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Andres Ponce (9), Freddy Hinestroza (8)
Deportivo Pereira: Salvador Ichazo (1), Jose Moya (3), Jhostin Medranda (24), Yeison Suarez (26), Walmer Pacheco (21), Juan David Rios (14), Jorge Bermudez (5), Kelvin Osorio (33), Yesus Cabrera (10), Rubilio Castillo (99), Yuber Quinones (13)
Thay người | |||
56’ | Andres Ponce Jean Carlos Blanco | 46’ | Rubilio Castillo Gianfranco Pena |
64’ | Diego Chavez Jhon Vasquez | 63’ | Yesus Cabrera Luis Mosquera |
85’ | Fabian Sambueza Sherman Cardenas | 63’ | Yuber Quinones Adrian Estacio |
90’ | Kelvin Osorio Eber Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vasquez | Franklin Mosquera | ||
Jhon Vasquez | Eber Moreno | ||
Cristian Zapata | Luis Mosquera | ||
Frank Castaneda | Jhon Largacha | ||
Aldair Zarate | Gianfranco Pena | ||
Sherman Cardenas | Santiago Andres Aguilar Murillo | ||
Jean Carlos Blanco | Adrian Estacio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại