Thứ Tư, 04/06/2025
Pablo Valcarce (Kiến tạo: Alvaro Rodriguez)
17
Alvaro Rodriguez
25
Juanma Garcia
61
Pablo Valcarce
67

Thống kê trận đấu Burgos CF vs Malaga

số liệu thống kê
Burgos CF
Burgos CF
Malaga
Malaga
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burgos CF vs Malaga

Tất cả (117)
90+2'

Ở Burgos, Malaga đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.

90'

Malaga có một quả phát bóng lên.

89'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Burgos.

88'

Malaga được hưởng quả phạt góc do Juan Luis Pulido Santana thực hiện.

88'

Liệu Malaga có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Burgos không?

87'

Julian Calero đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Municipal El Plantio với Eneko Undabarrena thay Pablo Valcarce.

87'

Julian Calero (Burgos) thay người thứ tư, Riki thay Miki Munoz.

86'

Juan Luis Pulido Santana ra hiệu cho Burgos một quả phạt trực tiếp.

85'

Bóng đi ra khỏi khung thành Malaga trong một quả phát bóng lên.

85'

Ném biên dành cho Burgos trong hiệp của họ.

83'

Quả phạt góc được trao cho Burgos.

82'

Burgos lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.

81'

Brian Cufre đang thay Javier Jimenez cho Malaga tại Municipal El Plantio.

81'

Alex Alegria dự bị cho Juanma Garcia cho Burgos.

80'

Burgos thay người thứ hai khi Andy vào thay Aitor Cordoba Querejeta.

80'

Burgos thay người thứ hai với Kevin Medina thay Brandon Thomas.

80'

Burgos thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

80'

Ném biên dành cho Malaga trong hiệp một của Burgos.

79'

Quả phát bóng lên cho Burgos tại Municipal El Plantio.

79'

Genaro cho Malaga lao vào tấn công nhưng không trúng đích.

78'

Burgos lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.

Đội hình xuất phát Burgos CF vs Malaga

Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Alvaro Rodriguez (2), Aitor Cordoba (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Raul Navarro (6), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Ernesto Gomez (24), Pablo Valcarce (8), Juanma Garcia (7)

Malaga (4-2-3-1): Dani Martin (13), Victor Gomez (2), Mathieu Peybernes (17), David Lomban (4), Javi Jimenez (3), Alberto Escasi (23), Genaro Rodriguez (16), Pau de la Fuente (7), Brandon (9), Antonin Cortes (15), Sekou Gassama (22)

Burgos CF
Burgos CF
4-4-2
13
Jose Antonio Caro
2
Alvaro Rodriguez
18
Aitor Cordoba
20
Grego Sierra
23
Jose Matos
6
Raul Navarro
22
Miki Munoz
14
Unai Elgezabal
24
Ernesto Gomez
8 2
Pablo Valcarce
7
Juanma Garcia
22
Sekou Gassama
15
Antonin Cortes
9
Brandon
7
Pau de la Fuente
16
Genaro Rodriguez
23
Alberto Escasi
3
Javi Jimenez
4
David Lomban
17
Mathieu Peybernes
2
Victor Gomez
13
Dani Martin
Malaga
Malaga
4-2-3-1
Thay người
73’
Ernesto Gomez
Roberto Alarcon
53’
Antonin Cortes
Roberto Fernandez
81’
Aitor Cordoba
Andy
53’
Pau de la Fuente
Jairo
81’
Juanma Garcia
Alexander Alegria
72’
Alberto Escasi
Ismael Gutierrez
87’
Miki Munoz
Riki Rodriguez
72’
Brandon
Kevin Villodres
88’
Pablo Valcarce
Eneko Undabarrena
81’
Javi Jimenez
Braian Cufre
Cầu thủ dự bị
Alfonso Herrero
Antonio Santos
Fran Garcia
Dani Barrio
Claudio
Ismael Gutierrez
Guillermo
Kevin Villodres
Andy
Ismael Casas
Roberto Alarcon
Roberto Fernandez
Alexander Alegria
Ivan Calero
Eneko Undabarrena
Hicham Boussefiane
Miguel Rubio
Braian Cufre
Riki Rodriguez
Andres
Michel Zabaco
Jairo
Saul Berjon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
27/11 - 2021
22/05 - 2022
15/08 - 2022
21/01 - 2023
15/12 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Burgos CF

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X