- Yoann Court36
- Brahim Traore39
- Yoann Court43
- Alexandre Mendy (Kiến tạo: Yoann Court)49
- Jonathan Rivierez (Thay: Brahim Traore)63
- Franklin Wadja (Thay: Yoann Court)77
- Anthony Goncalves (Thay: Lamine Sy)79
- Bilal Brahimi29
- Emeric Dudouit51
- Amine Salama (Thay: Adama Niane)63
- Enzo Bardeli (Thay: Emeric Dudouit)63
- Malik Tchokounte (Kiến tạo: Amine Salama)71
- Jeremy Huysman (Thay: Driss Trichard)81
Thống kê trận đấu Caen vs Dunkerque
số liệu thống kê
Caen
Dunkerque
19 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Dunkerque
Caen (3-4-3): Remy Riou (1), Brahim Traore (22), Ibrahim Cisse (27), Djibril Diani (28), Lamine Sy (34), Johann Lepenant (12), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Yoann Court (11), Alexandre Mendy (19), Nuno Da Costa (7)
Dunkerque (3-4-1-2): Jeremy Vachoux (1), Demba Thiam (28), Alioune Ba (15), Adon Gomis (27), Emeric Dudouit (2), Mohamed Ouadah (12), Bilal Brahimi (17), Driss Trichard (22), Iron Gomis (11), Malik Tchokounte (18), Adama Niane (26)
Caen
3-4-3
1
Remy Riou
22
Brahim Traore
27
Ibrahim Cisse
28
Djibril Diani
34
Lamine Sy
12
Johann Lepenant
8
Jessy Deminguet
25
Ali Abdi
11
Yoann Court
19
Alexandre Mendy
7
Nuno Da Costa
26
Adama Niane
18
Malik Tchokounte
11
Iron Gomis
22
Driss Trichard
17
Bilal Brahimi
12
Mohamed Ouadah
2
Emeric Dudouit
27
Adon Gomis
15
Alioune Ba
28
Demba Thiam
1
Jeremy Vachoux
Dunkerque
3-4-1-2
Thay người | |||
63’ | Brahim Traore Jonathan Rivierez | 63’ | Emeric Dudouit Enzo Bardeli |
77’ | Yoann Court Franklin Wadja | 63’ | Adama Niane Amine Salama |
79’ | Lamine Sy Anthony Goncalves | 81’ | Driss Trichard Jeremy Huysman |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Shamal | Marco Majouga | ||
Ilyes Najim | Leverton Pierre | ||
Anthony Goncalves | Enzo Bardeli | ||
Sullivan Pean | Redouane Kerrouche | ||
Jonathan Rivierez | Jeremy Huysman | ||
Franklin Wadja | Axel Maraval | ||
Diabe Bolumbu | Amine Salama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Dunkerque
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại