- Nuno Da Costa32
- Souleymane Cisse26
- Adrien Monfray (Kiến tạo: Yoric Ravet)44
- Marcellin Anani84
Thống kê trận đấu Caen vs Grenoble
số liệu thống kê
Caen
Grenoble
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Grenoble
Caen (4-1-4-1): Remy Riou (1), Ali Abdi (25), Jonathan Rivierez (18), Ibrahim Cisse (27), Yoel Armougom (3), Prince Oniangue (6), Caleb Zady Sery (10), Johann Lepenant (12), Nuno Da Costa (7), Mehdi Chahiri (26), Alexandre Mendy (19)
Grenoble (3-4-2-1): Brice Maubleu (1), Jules Sylvestre Brac (28), Loic Nestor (14), Adrien Monfray (5), Jordy Gaspar (12), Souleymane Cisse (33), Franck-Yves Bambock (6), Alex Gersbach (20), Yoric Ravet (22), Florian Michel (10), Mamadou Diallo (19)
Caen
4-1-4-1
1
Remy Riou
25
Ali Abdi
18
Jonathan Rivierez
27
Ibrahim Cisse
3
Yoel Armougom
6
Prince Oniangue
10
Caleb Zady Sery
12
Johann Lepenant
7
Nuno Da Costa
26
Mehdi Chahiri
19
Alexandre Mendy
19
Mamadou Diallo
10
Florian Michel
22
Yoric Ravet
20
Alex Gersbach
6
Franck-Yves Bambock
33
Souleymane Cisse
12
Jordy Gaspar
5
Adrien Monfray
14
Loic Nestor
28
Jules Sylvestre Brac
1
Brice Maubleu
Grenoble
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Johann Lepenant Jessy Deminguet | 67’ | Yoric Ravet David Henen |
64’ | Nuno Da Costa Steve Shamal | 72’ | Jordy Gaspar Abdel Hakim Abdallah |
79’ | Yoel Armougom Andreas Hountondji | 80’ | Mamadou Diallo Marcellin Anani |
79’ | Caleb Zady Sery Benjamin Jeannot | 81’ | Florian Michel Orges Bunjaku |
81’ | Souleymane Cisse Manuel De Iriondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessy Deminguet | Marcellin Anani | ||
Sullivan Pean | David Henen | ||
Aloys Fouda | Yannick Marchand | ||
Anthony Goncalves | Orges Bunjaku | ||
Steve Shamal | Manuel De Iriondo | ||
Andreas Hountondji | Abdel Hakim Abdallah | ||
Benjamin Jeannot | Esteban Salles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại