![]() Bongani Cele 15 | |
![]() David Thokozani Lukhele (Thay: Angelo Van Rooi) 16 | |
![]() Tshegofatso Nyama 48 | |
![]() Themba Mantshiyane (Thay: Lungelo Dube) 63 | |
![]() Nhlanhla Zwane (Thay: Sibeko) 63 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Bongani Cele) 78 | |
![]() H Sereets (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 81 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Gabriel Amato) 81 | |
![]() Keenan Phillips 84 | |
![]() David Thokozani Lukhele 87 | |
![]() Sibusiso Ziba (Thay: Lorenzo Gordinho) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
81’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza H Sereets | 16’ | Angelo Van Rooi David Thokozani Lukhele |
81’ | Gabriel Amato Kamohelo Mokotjo | 63’ | Lungelo Dube Themba Mantshiyane |
90’ | Lorenzo Gordinho Sibusiso Ziba | 63’ | Sibeko Nhlanhla Zwane |
78’ | Bongani Cele Ryan Moon |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Diana-Oliaro | Edward Maova | ||
H Sereets | Thabani Zuke | ||
April April | David Thokozani Lukhele | ||
Dondolo | Sazi Gumbi | ||
Aprocious Petrus | Olwethu Ncube | ||
Kamohelo Mokotjo | Knox Mutizwa | ||
Sibusiso Ziba | Themba Mantshiyane | ||
Jody Ah Shene | Ryan Moon | ||
Patrick Norman Fisher | Nhlanhla Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại