![]() Craig Martin 13 | |
![]() Sbonelo Cele 45 | |
![]() Lindokuhle Mtshali (Thay: Lungelo Dube) 61 | |
![]() Sazi Gumbi (Thay: Nqobeko Dlamini) 61 | |
![]() Mogamat May 64 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Craig Martin) 67 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Thay: Mogamat May) 67 | |
![]() Thabani Zuke 74 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 78 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Saziso Magawana) 81 | |
![]() Sera Motebang (Thay: Nduduzo Sibiya) 81 | |
![]() Keanu Gregory Cupido (Thay: Thabo Nodada) 85 | |
![]() Fidele Brice Ambina (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 85 | |
![]() Fidele Brice Ambina 86 | |
![]() Thubelihle Magubane (Thay: Sbonelo Cele) 87 | |
![]() Tashreeq Morris (Thay: Mduduzi Mdantsane) 90 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Cape Town City FC
20 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 23
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại