Thứ Ba, 20/05/2025
Keane Lewis-Potter (Kiến tạo: Ryan Longman)
15
Keane Lewis-Potter
55
Mark McGuinness
57
Ryan Giles
90+4'
Jacob Greaves
90+4'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Hull

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Hull
Hull
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Hull

Tất cả (23)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng cho Jacob Greaves.

90+4' Thẻ vàng cho Ryan Giles.

Thẻ vàng cho Ryan Giles.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

George Honeyman sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Jevon Mills.

90+2'

George Honeyman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Mark McGuinness sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

80'

Josh Magennis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

66'

Mallik Wilks sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.

66'

Mallik Wilks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Collins.

63'

Kieffer Moore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

63'

Isaak Davies sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57' Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng cho Keane Lewis-Potter.

Thẻ vàng cho Keane Lewis-Potter.

54' Thẻ vàng cho Keane Lewis-Potter.

Thẻ vàng cho Keane Lewis-Potter.

46'

Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ralls.

46'

Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Hull

Cardiff City (3-4-2-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Perry Ng (38), Will Vaulks (6), Marlon Pack (21), Ryan Giles (26), Leandro Bacuna (7), Isaak Davies (39), Kieffer Moore (10)

Hull (3-4-1-2): Nathan Baxter (13), Jacob Greaves (4), Sean McLoughlin (17), Callum Elder (3), Keane Lewis-Potter (11), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Ryan Longman (16), George Honeyman (10), Mallik Wilks (7), Josh Magennis (27)

Cardiff City
Cardiff City
3-4-2-1
25
Alex Smithies
2
Mark McGuinness
5
Aden Flint
16
Curtis Nelson
38
Perry Ng
6
Will Vaulks
21
Marlon Pack
26
Ryan Giles
7
Leandro Bacuna
39
Isaak Davies
10
Kieffer Moore
27
Josh Magennis
7
Mallik Wilks
10
George Honeyman
16
Ryan Longman
8
Greg Docherty
6
Richard Smallwood
11
Keane Lewis-Potter
3
Callum Elder
17
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
13
Nathan Baxter
Hull
Hull
3-4-1-2
Thay người
46’
Will Vaulks
Joe Ralls
45’
Callum Elder
Tom Huddlestone
63’
Leandro Bacuna
Rubin Colwill
66’
Mallik Wilks
Randell Williams
63’
Isaak Davies
James Collins
80’
Josh Magennis
Tom Eaves
85’
Mark McGuinness
Mark Harris
90’
George Honeyman
Jevon Mills
Cầu thủ dự bị
Ciaron Brown
Matt Ingram
Sean Morrison
Tom Eaves
Joe Ralls
Andy Cannon
Dillon Phillips
George Moncur
Rubin Colwill
Randell Williams
Mark Harris
Tom Huddlestone
James Collins
Jevon Mills

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/05 - 2013
Premier League
14/09 - 2013
22/02 - 2014
Hạng nhất Anh
16/09 - 2015
25/11 - 2021
15/04 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X