Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Chris Willock (Thay: Ollie Tanner)62
- David Turnbull (Thay: Joe Ralls)75
- Yakou Meite (Thay: Dimitrios Goutas)81
- Zan Celar (Kiến tạo: Jimmy Dunne)40
- Kenneth Paal (Thay: Paul Smyth)67
- Morgan Fox (Thay: Liam Morrison)81
- Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen)81
- Jimmy Dunne86
- Kieran Morgan (Thay: Zan Celar)90
- Rayan Kolli (Thay: Koki Saito)90
- Zan Celar90+1'
Thống kê trận đấu Cardiff City vs QPR
Diễn biến Cardiff City vs QPR
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
Zan Celar rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
G O O O A A A L - Zan Celar đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Dimitrios Goutas rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jimmy Dunne là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Zan Celar đã trúng đích!
G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs QPR
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Joel Bagan (23), Alex Robertson (18), Joe Ralls (8), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Žan Celar (18)
Thay người | |||
62’ | Ollie Tanner Chris Willock | 67’ | Paul Smyth Kenneth Paal |
75’ | Joe Ralls David Turnbull | 81’ | Liam Morrison Morgan Fox |
81’ | Dimitrios Goutas Yakou Méïté | 81’ | Nicolas Madsen Lucas Andersen |
90’ | Koki Saito Rayan Kolli |
Cầu thủ dự bị | |||
Ethan Horvath | Joe Walsh | ||
Will Fish | Morgan Fox | ||
Jesper Daland | Kieran Morgan | ||
Manolis Siopis | Kenneth Paal | ||
Chris Willock | Hevertton | ||
Andy Rinomhota | Elijah Dixon-Bonner | ||
Michael Reindorf | Lucas Andersen | ||
David Turnbull | Rayan Kolli | ||
Yakou Méïté | Daniel Bennie |
Tình hình lực lượng | |||
Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | Jack Colback Chấn thương đầu gối | ||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | Ilias Chair Va chạm | ||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | Michael Frey Chấn thương bắp chân | ||
Kion Etete Chấn thương gân kheo | Karamoko Dembélé Không xác định |
Nhận định Cardiff City vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại