Thứ Tư, 02/04/2025
Zan Celar (Kiến tạo: Jimmy Dunne)
40
Chris Willock (Thay: Ollie Tanner)
62
Kenneth Paal (Thay: Paul Smyth)
67
David Turnbull (Thay: Joe Ralls)
75
Morgan Fox (Thay: Liam Morrison)
81
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen)
81
Yakou Meite (Thay: Dimitrios Goutas)
81
Jimmy Dunne
86
Kieran Morgan (Thay: Zan Celar)
90
Rayan Kolli (Thay: Koki Saito)
90
Zan Celar
90+1'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs QPR

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
QPR
QPR
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 5
28 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
12 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs QPR

Tất cả (17)
90+5'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Zan Celar rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.

90+1' G O O O A A A L - Zan Celar đã trúng đích!

G O O O A A A L - Zan Celar đã trúng đích!

90+1' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

86' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

81'

Dimitrios Goutas rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.

81'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

81'

Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

75'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.

67'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.

62'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40'

Jimmy Dunne là người kiến tạo cho bàn thắng.

40' G O O O A A A L - Zan Celar đã trúng đích!

G O O O A A A L - Zan Celar đã trúng đích!

40' G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs QPR

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Joel Bagan (23), Alex Robertson (18), Joe Ralls (8), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Žan Celar (18)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
4
Dimitrios Goutas
12
Calum Chambers
23
Joel Bagan
18
Alex Robertson
8
Joe Ralls
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
11
Callum O'Dowda
47
Callum Robinson
18 2
Žan Celar
14
Koki Saito
24
Nicolas Madsen
11
Paul Smyth
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
20
Harrison Ashby
16
Liam Morrison
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
62’
Ollie Tanner
Chris Willock
67’
Paul Smyth
Kenneth Paal
75’
Joe Ralls
David Turnbull
81’
Liam Morrison
Morgan Fox
81’
Dimitrios Goutas
Yakou Méïté
81’
Nicolas Madsen
Lucas Andersen
90’
Koki Saito
Rayan Kolli
Cầu thủ dự bị
Ethan Horvath
Joe Walsh
Will Fish
Morgan Fox
Jesper Daland
Kieran Morgan
Manolis Siopis
Kenneth Paal
Chris Willock
Hevertton
Andy Rinomhota
Elijah Dixon-Bonner
Michael Reindorf
Lucas Andersen
David Turnbull
Rayan Kolli
Yakou Méïté
Daniel Bennie
Tình hình lực lượng

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Ilias Chair

Va chạm

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Michael Frey

Chấn thương bắp chân

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Karamoko Dembélé

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/10 - 2022
27/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X