- Borja Valle46
- Borja Valle (Thay: Toni Datkovic)46
- (Pen) Armando Sadiku68
- Mikel Rico73
- Mikel Rico (Thay: Sergio Tejera)73
- Alfredo Ortuno (Thay: Luca Sangalli)73
- Isak Jansson (Thay: Armando Sadiku)73
- Borja Valle84
- Julian Delmas (Thay: Pablo De Blasis)90
- Alfredo Ortuno (Kiến tạo: Jairo)90+6'
- Alfredo Ortuno90+6'
- Yanis Rahmani (Kiến tạo: Peru Nolaskoain)10
- Peru Nolaskoain39
- Javier Munoz (Thay: Peru Nolaskoain)61
- Luca Zidane68
- Jose Rios (Thay: Imanol Garcia de Albeniz)70
- Stoichkov (Thay: Yanis Rahmani)71
- Alvaro Vadillo (Thay: Jose Corpas)82
- Jon Bautista (Thay: Gustavo Blanco)82
- Sergio Alvarez89
- Roberto Correa90+9'
Thống kê trận đấu Cartagena vs Eibar
số liệu thống kê
Cartagena
Eibar
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cartagena vs Eibar
Cartagena (4-2-3-1): Aaron Escandell (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Kiko (21), Toni Datkovic (6), Damian Marcelo Musto (18), Sergio Tejera (23), Luca Sangalli (15), Pablo De Blasis (8), Jairo (20), Armando Sadiku (19)
Eibar (4-3-3): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Roberto Correa (4), Juan Berrocal (5), Imanol Garcia de Albeniz (30), Peru Nolaskoain (22), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Gustavo Blanco (9), Yanis Rahmani (11)
Cartagena
4-2-3-1
13
Aaron Escandell
16
Ivan Calero
4
Pedro Alcala
21
Kiko
6
Toni Datkovic
18
Damian Marcelo Musto
23
Sergio Tejera
15
Luca Sangalli
8
Pablo De Blasis
20
Jairo
19
Armando Sadiku
11
Yanis Rahmani
9
Gustavo Blanco
17
Corpas
8
Matheus Pereira
6
Sergio Alvarez
22
Peru Nolaskoain
30
Imanol Garcia de Albeniz
5
Juan Berrocal
4
Roberto Correa
15
Alvaro Tejero
25
Luca Zidane
Eibar
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Luca Sangalli Alfredo Ortuno | 61’ | Peru Nolaskoain Javi Munoz |
73’ | Sergio Tejera Mikel Rico | 70’ | Imanol Garcia de Albeniz Jose Antonio Ríos |
73’ | Armando Sadiku Isak Jansson | 71’ | Yanis Rahmani Stoichkov |
90’ | Pablo De Blasis Delmas | 82’ | Jose Corpas Alvaro Vadillo |
82’ | Gustavo Blanco Jon Bautista |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Vasquez | Javi Munoz | ||
Marc Martinez | Chema | ||
David Ferreiro | Yoel Rodriguez | ||
Alfredo Ortuno | Ander Cantero | ||
Borja Valle Balonga | Alvaro Vadillo | ||
Arribas | Stoichkov | ||
Sang-hyuk Lee | Jon Bautista | ||
Mikel Rico | Jose Antonio Ríos | ||
Delmas | Angel Troncho | ||
Isak Jansson | |||
Farru | |||
Neskes |
Nhận định Cartagena vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Cartagena
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Eibar
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại