Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jorge Pascual (Kiến tạo: Cristian Gutierrez)27
- Xeber Alkain (Thay: Jon Guruzeta)66
- Kento Hashimoto (Thay: Peru Nolaskoain)75
- Kento Hashimoto76
- Jon Bautista (Thay: Jorge Pascual)76
- Ander Madariaga (Kiến tạo: Jon Bautista)79
- Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez)85
- Jairo Izquierdo (Thay: Jose Rios)64
- Alfredo Ortuno (Thay: Daniel Escriche)70
- Luis Munoz (Thay: Andy)71
- Pocho Roman (Thay: Hugo Gonzalez)71
- Pedro Alcala73
- Pablo Cunat73
Thống kê trận đấu Eibar vs Cartagena
Diễn biến Eibar vs Cartagena
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Jon Bautista là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Ander Madariaga đã ghi bàn!
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Jon Bautista.
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi [player2].
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Thẻ vàng cho Pablo Cunat.
Thẻ vàng cho Pedro Alcala.
Hugo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Andy rời sân và được thay thế bởi Luis Munoz.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Xeber Alkain.
Jose Rios rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cristian Gutierrez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jorge Pascual đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Eibar vs Cartagena
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Aritz Aranbarri (22), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Jon Guruzeta (21), Ander Madariaga (29), Antonio Puertas (20), Jorge Pascual (11)
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Andy (17), Damian Musto (18), Hugo González (34), Dani Escriche (10), Cedric Teguia (23), Gaston Valles (7)
Thay người | |||
66’ | Jon Guruzeta Xeber Alkain | 64’ | Jose Rios Jairo Izquierdo |
75’ | Peru Nolaskoain Kento Hashimoto | 70’ | Daniel Escriche Alfredo Ortuno |
76’ | Jorge Pascual Jon Bautista | 71’ | Andy Luis Muñoz |
85’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga | 71’ | Hugo Gonzalez Pocho Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Carrasco | Jhafets Reyes | ||
Chema | Toni Fuidias | ||
Ibon Ispizua Helguera | Luis Muñoz | ||
Martín Merquelanz | Alfredo Ortuno | ||
Slavy | Jairo Izquierdo | ||
Toni Villa | Nikola Sipcic | ||
Sergio Cubero | Carmelo Sanchez | ||
Kento Hashimoto | Jesus Hernandez | ||
Hodei Arrillaga | Pocho Roman | ||
Jon Bautista | |||
Xeber Alkain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại