Thẻ vàng cho Pepe.
- Ivan Martos (Kiến tạo: Jairo)9
- Damian Musto38
- Isak Jansson65
- Isak Jansson (Thay: Jairo)65
- Damian Musto66
- Francisco Feuillassier (Thay: Oscar Urena)75
- Alfredo Ortuno (Thay: Borja Valle)75
- Pedro Alcala (Thay: Ivan Martos)75
- Yan Brice Eteki85
- Yan Brice Eteki (Thay: Pablo De Blasis)85
- Pepe89
- Lucas Ahijado38
- Enol Rodríguez (Thay: Koba Koindredi)46
- Enol Rodriguez (Thay: Koba Koindredi)46
- Leonardo Sequeira (Thay: Raul Moro)57
- Angel Montoro (Thay: Mangel)57
- Borja Sanchez (Thay: Manuel Vallejo)72
- Victor Camarasa (Thay: Lucas Ahijado)72
- Luismi74
- Leonardo Sequeira (Kiến tạo: Abel Bretones)80
Thống kê trận đấu Cartagena vs Real Oviedo
Diễn biến Cartagena vs Real Oviedo
Thẻ vàng cho [player1].
Pablo De Blasis rời sân nhường chỗ cho Yan Brice Eteki.
Pablo De Blasis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Leonardo Sequeira đã trúng mục tiêu!
Abel Bretones đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Leonardo Sequeira đã trúng mục tiêu!
Ivan Martos rời sân nhường chỗ cho Pedro Alcala.
Ivan Martos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Borja Valle rời sân, Alfredo Ortuno vào thay.
Oscar Urena rời sân nhường chỗ cho Francisco Feuillassier.
Thẻ vàng cho Luismi.
Thẻ vàng cho [player1].
Lucas Ahijado rời sân, vào thay là Victor Camarasa.
Manuel Vallejo rời sân nhường chỗ cho Borja Sanchez.
Lucas Ahijado rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Manuel Vallejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Damian Musto.
Jairo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isak Jansson.
Jairo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mangel sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Angel Montoro.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Real Oviedo
Cartagena (4-2-3-1): Aaron Escandell (13), Ivan Calero (16), Kiko (21), Toni Datkovic (6), Ivan Martos (3), Pepe (23), Damian Marcelo Musto (18), Jairo (20), Borja Valle Balonga (10), Oscar Urena Garci (38), Pablo De Blasis (8)
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Viti (7), Luismi (5), Mangel (31), Raul Moro (40), Manu Vallejo (8), Koba Koindredi (18)
Thay người | |||
65’ | Jairo Isak Jansson | 46’ | Koba Koindredi Enol Rodriguez |
75’ | Ivan Martos Pedro Alcala | 57’ | Raul Moro Leonardo Sequeira |
75’ | Borja Valle Alfredo Ortuno | 57’ | Mangel Angel Montoro |
75’ | Oscar Urena Franchu | 72’ | Manuel Vallejo Borja Sanchez |
85’ | Pablo De Blasis Yan Eteki | 72’ | Lucas Ahijado Victor Camarasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikel Rico | Enol Rodriguez | ||
Pedro Alcala | Marcelo Flores Dorrell | ||
Alfredo Ortuno | Borja Sanchez | ||
Armando Sadiku | Leonardo Sequeira | ||
Darío Poveda | Oier Luengo | ||
Yan Eteki | Angel Montoro | ||
Pablo Vasquez | Hugo Rama | ||
Franchu | Victor Camarasa | ||
Isak Jansson | Tomeu Nadal | ||
Miguelon | Juanfran | ||
Luca Sangalli | |||
Marc Martinez |
Nhận định Cartagena vs Real Oviedo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại