Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Dani Calvo57
- Sebas Moyano (Thay: Haissem Hassan)65
- Daniel Paraschiv (Thay: Alemao)65
- Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski)65
- Sebas Moyano65
- Alvaro Lemos69
- Ilyas Chaira70
- Jaime Seoane (Thay: Kwasi Sibo)73
- Pau de la Fuente (Thay: Ilyas Chaira)73
- Santiago Colombatto (Kiến tạo: Sebas Moyano)82
- Carlos Dotor87
- Carlos Dotor (Thay: Santi Cazorla)88
- Andrija Vukcevic28
- Pablo Cunat66
- Andy (Thay: Luis Munoz)73
- Damian Musto75
- Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles)80
- Pocho Roman (Thay: Jairo Izquierdo)80
- Hugo Gonzalez (Thay: Cedric Teguia)85
- Daniel Escriche (Thay: Sergio Guerrero)86
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Cartagena
Diễn biến Real Oviedo vs Cartagena
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Hugo Gonzalez.
Sebas Moyano đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Santiago Colombatto đã ghi bàn!
G O O O O A A A L Real Oviedo ghi bàn.
Jairo Izquierdo rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Thẻ vàng cho Damian Musto.
Thẻ vàng cho [player1].
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Andy.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Jaime Seoane.
Thẻ vàng cho Ilyas Chaira.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Alvaro Lemos.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Pablo Cunat.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Cartagena
Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Álvaro Lemos (2), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Santiago Colombatto (11), Kwasi Sibo (6), Haissem Hassan (23), Santi Cazorla (8), Ilyas Chaira (16), Alemao (9)
Cartagena (4-3-3): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Jorge Moreno (2), Nikola Sipcic (24), Andrija Vukcevic (12), Sergio Guerrero (6), Damian Musto (18), Luis Muñoz (8), Jairo Izquierdo (20), Gaston Valles (7), Cedric Teguia (23)
Thay người | |||
65’ | Haissem Hassan Sebas Moyano | 73’ | Luis Munoz Andy |
65’ | Alexandre Zurawski Daniel Paraschiv | 80’ | Jairo Izquierdo Pocho Roman |
73’ | Kwasi Sibo Jaime Seoane | 80’ | Gaston Valles Alfredo Ortuno |
73’ | Ilyas Chaira Paulino de la Fuente | 85’ | Cedric Teguia Hugo González |
88’ | Santi Cazorla Carlos Dotor | 86’ | Sergio Guerrero Dani Escriche |
Cầu thủ dự bị | |||
David Costas | Andy | ||
Carlos Pomares | Angel Andugar | ||
Jaime Seoane | Pocho Roman | ||
Masca | Dani Escriche | ||
Quentin Braat | Jhafets Reyes | ||
Carlos Dotor | Toni Fuidias | ||
Paulino de la Fuente | Hugo González | ||
Alberto del Moral | Alfredo Ortuno | ||
Sebas Moyano | Jose Antonio Ríos | ||
Alex Cardero | Carmelo Sanchez | ||
Daniel Paraschiv | Jesus Hernandez Mesas | ||
Lucas Ahijado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại