![]() Josip Juranovic (Thay: Liam Scales) 46 | |
![]() Jota (Thay: James Forrest) 46 | |
![]() Ross Graham (Thay: Scott McMann) 50 | |
![]() Marc McNulty (Thay: Nicky Clark) 62 | |
![]() Nir Bitton 64 | |
![]() Greg Taylor (Thay: Reo Hatate) 68 | |
![]() Ben Doak (Thay: Anthony Ralston) 68 | |
![]() Calum Butcher 75 | |
![]() Declan Glass (Thay: Archie Meekison) 79 | |
![]() Peter Pawlett (Thay: Anthony Watt) 79 | |
![]() Nir Bitton 81 | |
![]() James McCarthy (Thay: Georgios Giakoumakis) 83 | |
![]() Liel Abada 90+1' | |
![]() Liel Abada 90+1' | |
![]() Declan Glass 90+2' |
Thống kê trận đấu Celtic vs Dundee United
số liệu thống kê

Celtic

Dundee United
75 Kiểm soát bóng 25
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Dundee United
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Anthony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Liam Scales (5), Matthew O'Riley (33), Nir Bitton (6), Reo Hatate (41), Liel Abada (11), Georgios Giakoumakis (7), James Forrest (49)
Dundee United (3-5-2): Benjamin Siegrist (1), Lewis Neilson (20), Calum Butcher (18), Scott McMann (33), Ilmari Niskanen (7), Archie Meekison (17), Dylan Levitt (19), Ian Harkes (23), Adrian Sporle (3), Nicky Clark (10), Anthony Watt (32)

Celtic
4-3-3
15
Joe Hart
56
Anthony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
5
Liam Scales
33
Matthew O'Riley
6
Nir Bitton
41
Reo Hatate
11
Liel Abada
7
Georgios Giakoumakis
49
James Forrest
32
Anthony Watt
10
Nicky Clark
3
Adrian Sporle
23
Ian Harkes
19
Dylan Levitt
17
Archie Meekison
7
Ilmari Niskanen
33
Scott McMann
18
Calum Butcher
20
Lewis Neilson
1
Benjamin Siegrist

Dundee United
3-5-2
Thay người | |||
46’ | James Forrest Jota | 50’ | Scott McMann Ross Graham |
46’ | Liam Scales Josip Juranovic | 62’ | Nicky Clark Marc McNulty |
68’ | Reo Hatate Greg Taylor | 79’ | Anthony Watt Peter Pawlett |
68’ | Anthony Ralston Ben Doak | 79’ | Archie Meekison Declan Glass |
83’ | Georgios Giakoumakis James McCarthy |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Welsh | Carljohan Eriksson | ||
Jota | Peter Pawlett | ||
James McCarthy | Marc McNulty | ||
Ismaila Soro | Declan Glass | ||
Greg Taylor | Kieran Freeman | ||
Christopher Jullien | Chris Mochrie | ||
Scott Bain | Louis Appere | ||
Ben Doak | Ross Graham | ||
Josip Juranovic | Mathew Anim Cudjoe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại