Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dundee United vs Celtic hôm nay 29-01-2023

Giải VĐQG Scotland - CN, 29/1

Kết thúc

Dundee United

Dundee United

0 : 2
Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 29/01/2023
Vòng 23 - VĐQG Scotland
Tannadice Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kieran Freeman51
  • Jamie McGrath (Thay: Ian Harkes)60
  • Rory MacLeod (Thay: Steven Fletcher)74
  • Peter Pawlett (Thay: Glenn Middleton)74
  • Arnaud Djoum (Thay: Dylan Levitt)74
  • Jamie McGrath84
  • Jota (Kiến tạo: Aaron Mooy)51
  • (Pen) Aaron Mooy56
  • Daizen Maeda (Thay: Jota)67
  • David Turnbull (Thay: Aaron Mooy)67
  • Matthew O'Riley (Thay: Reo Hatate)67
  • Sead Haksabanovic (Thay: Liel Abada)82
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)82

Thống kê trận đấu Dundee United vs Celtic

số liệu thống kê
Dundee United
Dundee United
Celtic
Celtic
27 Kiểm soát bóng 73
7 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dundee United vs Celtic

Dundee United (5-3-2): Mark Birighitti (1), Kieran Freeman (22), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Scott McMann (3), Aziz Behich (16), Ian Harkes (23), Craig Sibbald (14), Dylan Levitt (19), Steven Fletcher (9), Glenn Middleton (15)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Aaron Mooy (13), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Jota (17)

Dundee United
Dundee United
5-3-2
1
Mark Birighitti
22
Kieran Freeman
2
Liam Smith
12
Ryan Edwards
3
Scott McMann
16
Aziz Behich
23
Ian Harkes
14
Craig Sibbald
19
Dylan Levitt
9
Steven Fletcher
15
Glenn Middleton
17
Jota
8
Kyogo Furuhashi
11
Liel Abada
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
13
Aaron Mooy
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
60’
Ian Harkes
Jamie McGrath
67’
Jota
Daizen Maeda
74’
Glenn Middleton
Peter Pawlett
67’
Reo Hatate
Matt O'Riley
74’
Dylan Levitt
Arnaud Gilles Sutchuin Djoum
67’
Aaron Mooy
David Turnbull
74’
Steven Fletcher
Rory MacLeod
82’
Kyogo Furuhashi
Hyun-Gyu Oh
82’
Liel Abada
Sead Haksabanovic
Cầu thủ dự bị
Jack Newman
Daizen Maeda
Charlie Mulgrew
Matt O'Riley
Ross Graham
Tomoki Iwata
Peter Pawlett
Hyun-Gyu Oh
Arnaud Gilles Sutchuin Djoum
Yuki Kobayashi
Jamie McGrath
David Turnbull
Mathew Anim Cudjoe
Sead Haksabanovic
Rory MacLeod
Scott Bain
Ilmari Niskanen
James Forrest

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/02 - 2013
31/08 - 2013
02/11 - 2013
05/04 - 2014
16/08 - 2014
21/12 - 2014
22/08 - 2015
25/10 - 2015
16/01 - 2016
26/09 - 2021
05/12 - 2021
29/01 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
15/03 - 2022
VĐQG Scotland
28/08 - 2022
05/11 - 2022
29/01 - 2023
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Dundee United

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X