Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dundee United vs Celtic hôm nay 28-08-2022

Giải VĐQG Scotland - CN, 28/8

Kết thúc

Dundee United

Dundee United

0 : 9
Hiệp một: 0-4
CN, 18:00 28/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Scotland
Tannadice Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Steven Fletcher4
  • Jamie McGrath (Thay: Archie Meekison)58
  • Craig Sibbald (Thay: Ian Harkes)58
  • Nicky Clark (Thay: Steven Fletcher)58
  • Ilmari Niskanen (Thay: Glenn Middleton)63
  • Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Jota)15
  • Kyogo Furuhashi40
  • Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Liel Abada)45+2'
  • Jota (Kiến tạo: Matthew O'Riley)45+6'
  • Liel Abada (Kiến tạo: Matthew O'Riley)50
  • Josip Juranovic (Kiến tạo: Kyogo Furuhashi)55
  • Liel Abada (Kiến tạo: Reo Hatate)59
  • David Turnbull (Thay: Matthew O'Riley)62
  • Daizen Maeda (Thay: Jota)62
  • James Forrest (Thay: Kyogo Furuhashi)62
  • Aaron Mooy (Thay: Reo Hatate)62
  • Liel Abada (Kiến tạo: Daizen Maeda)77
  • Alexandro Bernabei (Thay: Liel Abada)78
  • Carl Starfelt (Kiến tạo: David Turnbull)81

Thống kê trận đấu Dundee United vs Celtic

số liệu thống kê
Dundee United
Dundee United
Celtic
Celtic
24 Kiểm soát bóng 76
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 13
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dundee United vs Celtic

Dundee United (5-3-2): Carl-Johan Eriksson (13), Kieran Freeman (22), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Ross Graham (6), Scott McMann (3), Archie Meekison (17), Dylan Levitt (19), Ian Harkes (23), Steven Fletcher (9), Glenn Middleton (15)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Jota (17)

Dundee United
Dundee United
5-3-2
13
Carl-Johan Eriksson
22
Kieran Freeman
2
Liam Smith
12
Ryan Edwards
6
Ross Graham
3
Scott McMann
17
Archie Meekison
19
Dylan Levitt
23
Ian Harkes
9
Steven Fletcher
15
Glenn Middleton
17
Jota
8 3
Kyogo Furuhashi
11 3
Liel Abada
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
88
Josip Juranovic
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
58’
Archie Meekison
Jamie McGrath
62’
Reo Hatate
Aaron Mooy
58’
Ian Harkes
Craig Sibbald
62’
Matthew O'Riley
David Turnbull
58’
Steven Fletcher
Nicky Clark
62’
Jota
Daizen Maeda
63’
Glenn Middleton
Ilmari Niskanen
62’
Kyogo Furuhashi
James Forrest
78’
Liel Abada
Alexander Ezequiel Bernabei
Cầu thủ dự bị
Mathew Anim Cudjoe
Benjamin Siegrist
Jamie McGrath
Moritz Jenz
Aziz Behich
Aaron Mooy
Craig Sibbald
David Turnbull
Nicky Clark
James McCarthy
Ilmari Niskanen
Alexander Ezequiel Bernabei
Charlie Mulgrew
Daizen Maeda
Mark Birighitti
James Forrest
Tony Watt
Tony Ralston

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/02 - 2013
31/08 - 2013
02/11 - 2013
05/04 - 2014
16/08 - 2014
21/12 - 2014
22/08 - 2015
25/10 - 2015
16/01 - 2016
26/09 - 2021
05/12 - 2021
29/01 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
15/03 - 2022
VĐQG Scotland
28/08 - 2022
05/11 - 2022
29/01 - 2023
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Dundee United

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X