- Alou Kuol29
- Dylan Wenzel-Halls (Thay: William Wilson)61
- Jacob Farrell75
- Jing Reec (Thay: Alou Kuol)82
- Jing Reec (Kiến tạo: Maximilien Balard)89
- Nathan Paull (Thay: Christian Theoharous)90
- Fabian Monge7
- Damien Da Silva25
- (Pen) Daniel Arzani33
- Jake Brimmer (Thay: Fabian Monge)46
- Rai (Thay: Ryan Teague)56
- Nishan Velupillay (Thay: Daniel Arzani)69
- Adama Traore (Thay: Connor Chapman)70
- Eli Adams (Thay: Jason Geria)82
- Roderick Miranda84
- Nishan Velupillay90+4'
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Melbourne Victory
số liệu thống kê
Central Coast Mariners
Melbourne Victory
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 24
21 Ném biên 11
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Melbourne Victory
Central Coast Mariners (4-4-2): Danny Vukovic (20), Storm Roux (15), Daniel Hall (23), Brian Kaltak (3), Jacob Farrell (18), Christian Theoharous (7), Maximilien Balard (6), Josh Nisbet (4), Angel Torres (11), Alou Kuol (9), William Wilson (28)
Melbourne Victory (4-2-3-1): Paul Izzo (20), Connor Chapman (14), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Jason Geria (2), Fabian Monge (18), Ryan Teague (25), Daniel Arzani (19), Zinedine Machach (8), Ben Folami (11), Christopher Ikonomidis (7)
Central Coast Mariners
4-4-2
20
Danny Vukovic
15
Storm Roux
23
Daniel Hall
3
Brian Kaltak
18
Jacob Farrell
7
Christian Theoharous
6
Maximilien Balard
4
Josh Nisbet
11
Angel Torres
9
Alou Kuol
28
William Wilson
7
Christopher Ikonomidis
11
Ben Folami
8
Zinedine Machach
19
Daniel Arzani
25
Ryan Teague
18
Fabian Monge
2
Jason Geria
21
Roderick Miranda
5
Damien Da Silva
14
Connor Chapman
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | William Wilson Dylan Wenzel-Halls | 46’ | Fabian Monge Jake Brimmer |
82’ | Alou Kuol Jing Reec | 56’ | Ryan Teague Rai |
90’ | Christian Theoharous Nathan Paull | 69’ | Daniel Arzani Nishan Velupillay |
70’ | Connor Chapman Adam Traore | ||
82’ | Jason Geria Eli Adams |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Warshawsky | Nishan Velupillay | ||
Noah Smith | Adam Traore | ||
Dylan Wenzel-Halls | Rai | ||
Jing Reec | Jordi Valadon | ||
Nathan Paull | Jake Brimmer | ||
Bailey Brandtman | Eli Adams | ||
Matej Busek | Christian Siciliano |
Nhận định Central Coast Mariners vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại