- Jason Geria21
- Jake Brimmer (Thay: Fabian Monge)46
- Daniel Arzani47
- Roderick Miranda59
- Ben Folami (Thay: Selim Khelifi)67
- Jordi Valadon (Thay: Ryan Teague)76
- Christopher Ikonomidis (Thay: Daniel Arzani)76
- Roderick Miranda80
- Jordi Valadon90
- Kasey Bos (Thay: Zinedine Machach)90
- Alou Kuol (Thay: Ryan Edmondson)46
- (og) Ryan Teague48
- Alou Kuol56
- Angel Torres65
- Miguel Di Pizio (Thay: Brad Tapp)79
- Ronald Barcellos (Thay: Angel Torres)90
- Ronald Barcellos90+7'
- Storm Roux90+10'
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Central Coast Mariners
56 Kiểm soát bóng 44
20 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Central Coast Mariners
Melbourne Victory (4-2-3-1): Paul Izzo (20), Connor Chapman (14), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Jason Geria (2), Fabian Monge (18), Ryan Teague (25), Daniel Arzani (19), Zinedine Machach (8), Salim Khelifi (23), Bruno Fornaroli (10)
Central Coast Mariners (5-4-1): Danny Vukovic (20), Storm Roux (15), Daniel Hall (23), Brian Kaltak (3), Nathan Paull (33), Mikael (2), Josh Nisbet (4), Maximilien Balard (6), Brad Tapp (26), Angel Torres (11), Ryan Edmondson (99)
Melbourne Victory
4-2-3-1
20
Paul Izzo
14
Connor Chapman
5
Damien Da Silva
21
Roderick Miranda
2
Jason Geria
18
Fabian Monge
25
Ryan Teague
19
Daniel Arzani
8
Zinedine Machach
23
Salim Khelifi
10
Bruno Fornaroli
99
Ryan Edmondson
11
Angel Torres
26
Brad Tapp
6
Maximilien Balard
4
Josh Nisbet
2
Mikael
33
Nathan Paull
3
Brian Kaltak
23
Daniel Hall
15
Storm Roux
20
Danny Vukovic
Central Coast Mariners
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Fabian Monge Jake Brimmer | 46’ | Ryan Edmondson Alou Kuol |
67’ | Selim Khelifi Ben Folami | 79’ | Brad Tapp Miguel Di Pizio |
76’ | Ryan Teague Jordi Valadon | 90’ | Angel Torres Ronald Barcellos Arantes |
76’ | Daniel Arzani Christopher Ikonomidis | ||
90’ | Zinedine Machach Kasey Bos |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasey Bos | Jack Warshawsky | ||
Jordi Valadon | Ronald Barcellos Arantes | ||
Jake Brimmer | Bailey Brandtman | ||
Ben Folami | Miguel Di Pizio | ||
Christopher Ikonomidis | Jing Reec | ||
Leigh Broxham | Alou Kuol | ||
Christian Siciliano | William Wilson |
Nhận định Melbourne Victory vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại