Estrela Amadora thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Moreirense.
![]() Leonel Bucca (Kiến tạo: Jovane Cabral) 2 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Alan Ruiz) 20 | |
![]() Leonel Bucca 46 | |
![]() Till Cissokho 57 | |
![]() Nilton Varela 57 | |
![]() Nani (Thay: Jovane Cabral) 64 | |
![]() Caio Santana (Thay: Alan Ruiz) 64 | |
![]() Paulo Moreira (Thay: Leonel Bucca) 64 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Madson) 64 | |
![]() Fabiano Silva 69 | |
![]() Luis Asue 73 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Sidnei Tavares) 75 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Fabiano Silva) 75 | |
![]() Dinis Pinto (Thay: Alan) 75 | |
![]() Issiar Drame (Thay: Jesus Igor) 82 | |
![]() Ruben Ramos (Kiến tạo: Maracas) 83 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Gabrielzinho) 85 | |
![]() Pedro Santos 86 | |
![]() Rodrigo Pinho (Thay: Kikas) 90 | |
![]() Rodrigo Pinho (VAR check) 90+4' |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Moreirense


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs Moreirense
Dinis Pinto (Moreirense) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Estrela Amadora có một quả phát bóng lên.
Moreirense được hưởng một quả phạt góc.
Miguel Andre Monteiro Fonseca ra hiệu cho một quả ném biên của Estrela Amadora, gần khu vực của Moreirense.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Miguel Andre Monteiro Fonseca ra hiệu cho một quả ném biên của Estrela Amadora ở phần sân của Moreirense.
Miguel Andre Monteiro Fonseca trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Moreirense đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Ismael lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estrela Amadora.
Ném biên cho Moreirense.
Moreirense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Moreirense dâng lên tấn công tại sân Estadio Jose Gomes nhưng cú đánh đầu của Jeremy Antonisse không chính xác.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Amadora.
Liệu Moreirense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estrela Amadora không?
Tại Amadora, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Estrela Amadora đẩy lên phía trước nhưng Miguel Andre Monteiro Fonseca nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Estrela Amadora thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Moreirense.
Maracas (Moreirense) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estrela Amadora.
Đá phạt cho Moreirense ở phần sân của Estrela Amadora.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Moreirense
CF Estrela da Amadora (4-2-3-1): Bruno Brigido (30), Travassos (2), Tiago Gabriel (44), Till Cissokho (3), Nilton Varela (25), Leo Cordeiro (22), Igor Jesus (6), Leonel Bucca (26), Alan Ruiz (10), Jovane Cabral (97), Kikas (98)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ruben Ramos (6), Madson (31), Alan (11), Gabrielzinho (77), Luis Asue (9)


Thay người | |||
64’ | Jovane Cabral Nani | 64’ | Madson Guilherme Schettine |
64’ | Leonel Bucca Paulo Moreira | 75’ | Sidnei Tavares Jeremy Antonisse |
64’ | Alan Ruiz Caio Santana | 75’ | Fabiano Silva Pedro Santos |
82’ | Jesus Igor Issiar Drame | 75’ | Alan Dinis Pinto |
90’ | Kikas Rodrigo Pinho | 85’ | Gabrielzinho Benny |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Meixedo | Mika | ||
Issiar Drame | Caio Secco | ||
Rodrigo Pinho | Jeremy Antonisse | ||
Nani | Ponck | ||
Paulo Moreira | Leonardo Buta | ||
Ruben Lima | Pedro Santos | ||
Caio Santana | Dinis Pinto | ||
Danilo Filipe Melo Veiga | Guilherme Schettine | ||
Tiago Ferreira | Benny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại