![]() Sebastian Guzman (Thay: Latyr Fall) 19 | |
![]() Miguel Lopes 23 | |
![]() Fabio Pacheco 44 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Fabio Pacheco) 46 | |
![]() Madson (Thay: Walterson) 46 | |
![]() Ronaldo Rodrigues Tavares (Thay: Joao Silva) 57 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Ronald Pereira Martins) 57 | |
![]() Andre Luis 58 | |
![]() Johnstone Omurwa 59 | |
![]() Diogo Ferreira Salomao (Thay: Miguel Lopes) 65 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Gustavo Henrique Alves Rodrigues) 65 | |
![]() Jean Felipe 68 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Luis) 68 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Alan) 68 | |
![]() Regis Ndo 78 | |
![]() Rafael Santos 88 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Joao Pedro Gomes Camacho) 89 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs CF Estrela
số liệu thống kê

Moreirense

CF Estrela
19 Phạm lỗi 12
35 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
11 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Moreirense vs CF Estrela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại