![]() Ruben Ribeiro 25 | |
![]() Ruben Lameiras 41 | |
![]() Nicolas Otamendi 44 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Goncalo Guedes) 46 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Ruben Lameiras) 58 | |
![]() Fredrik Aursnes 59 | |
![]() Carraca (Thay: Joao Correia) 68 | |
![]() Issah Abass (Thay: Leandro Sanca) 68 | |
![]() Casper Tengstedt (Thay: Angel Di Maria) 71 | |
![]() Paulo Victor 75 | |
![]() Bruno Langa 77 | |
![]() Joao Moreno 80 | |
![]() (Pen) Joao Mario 80 | |
![]() Chiquinho (Thay: Joao Mario) 83 | |
![]() Petar Musa (Thay: Rafa Silva) 83 | |
![]() Guima (Thay: Ruben Ribeiro) 85 | |
![]() Jo (Thay: Thibang Phete) 85 | |
![]() Antonio Silva 87 | |
![]() Issah Abass 89 | |
![]() Petar Musa (VAR check) 90+1' |
Thống kê trận đấu Chaves vs Benfica
số liệu thống kê

Chaves

Benfica
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 26
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Benfica
Chaves (3-4-3): Hugo Souza (1), Bruno Rodrigues (4), Thibang Phete (6), Sandro Plinio Rosa Cruz (33), Joao Correia (77), Kelechi Nwakali (28), Ruben Ribeiro (20), Bruno Langa (5), Ruben Lameiras (22), Hector Hernandez Marrero (23), Leandro Sanca (10)
Benfica (3-4-3): Anatolii Trubin (1), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), Morato (5), Joao Neves (87), Florentino Luis (61), Joao Mario (20), Fredrik Aursnes (8), Angel Di Maria (11), Goncalo Guedes (17), Rafa Silva (27)

Chaves
3-4-3
1
Hugo Souza
4
Bruno Rodrigues
6
Thibang Phete
33
Sandro Plinio Rosa Cruz
77
Joao Correia
28
Kelechi Nwakali
20
Ruben Ribeiro
5
Bruno Langa
22
Ruben Lameiras
23
Hector Hernandez Marrero
10
Leandro Sanca
27
Rafa Silva
17
Goncalo Guedes
11
Angel Di Maria
8
Fredrik Aursnes
20
Joao Mario
61
Florentino Luis
87
Joao Neves
5
Morato
30
Nicolas Otamendi
4
Antonio Silva
1
Anatolii Trubin

Benfica
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Ruben Lameiras Paulo Victor | 46’ | Goncalo Guedes Arthur Cabral |
68’ | Leandro Sanca Issah Abass | 71’ | Angel Di Maria Casper Tengstedt |
68’ | Joao Correia Carraca | 83’ | Joao Mario Chiquinho |
85’ | Ruben Ribeiro Ricardo Martins Guimaraes | 83’ | Rafa Silva Petar Musa |
85’ | Thibang Phete Jo Batista |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Moura | Samuel Soares | ||
Paulo Victor | Arthur Cabral | ||
Issah Abass | David Jurasek | ||
Steven Vitoria | Casper Tengstedt | ||
Ricardo Martins Guimaraes | Chiquinho | ||
Carraca | Petar Musa | ||
Joao Queiros | Joao Victor | ||
Helder Morim | Tomas Araujo | ||
Jo Batista | Tiago Gouveia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại