![]() Junior Pius 5 | |
![]() Leandro Sanca 39 | |
![]() Anha Cande (Thay: Deniz Gul) 50 | |
![]() Pedro Pelagio (Thay: Pedro Pinho) 63 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Leandro Sanca) 64 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Domingos Paulo Andrade) 68 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Dinis Rodrigues) 68 | |
![]() Jo Batista (Thay: Paul Ayongo) 73 | |
![]() Anha Cande 78 | |
![]() Tiago Melo Almeida (Thay: Rui Gomes) 86 | |
![]() David Kusso (Thay: Andre Ricardo) 86 |
Thống kê trận đấu Chaves vs FC Porto B
số liệu thống kê

Chaves

FC Porto B
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 8
38 Ném biên 38
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs FC Porto B
Thay người | |||
63’ | Pedro Pinho Pedro Pelagio | 50’ | Deniz Gul Anha Cande |
64’ | Leandro Sanca Ruben Pina | 68’ | Dinis Rodrigues Goncalo Santos |
73’ | Paul Ayongo Jo Batista | 68’ | Domingos Paulo Andrade João Teixeira |
86’ | Andre Ricardo David Kusso | ||
86’ | Rui Gomes Tiago Melo Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Moura | Diogo Fernandes | ||
Pedro Pelagio | Andre Castro | ||
Ktatau | Goncalo Santos | ||
Vasco Fernandes | Luis Gomes | ||
David Kusso | Andre Oliveira | ||
Tiago Melo Almeida | Kaio Henrique | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Bryan Mateo Caicedo Ramos | ||
Ruben Pina | João Teixeira | ||
Jo Batista | Anha Cande |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại