![]() Iuri Medeiros (Kiến tạo: Andre Horta) 16 | |
![]() Juninho 42 | |
![]() Joao Mendes 44 | |
![]() Euller 45+1' | |
![]() Joao Correia (Thay: Bernardo Sousa) 46 | |
![]() Sidy Sarr 55 | |
![]() Abel Ruiz (Kiến tạo: Victor Gomez) 59 | |
![]() Cristian Borja 62 | |
![]() Alvaro Djalo (Thay: Bruma) 68 | |
![]() Andre Castro (Thay: Andre Horta) 68 | |
![]() Luther Singh (Thay: Sidy Sarr) 68 | |
![]() Issah Abass (Thay: Euller) 68 | |
![]() Abel Ruiz 79 | |
![]() Pizzi (Thay: Iuri Medeiros) 79 | |
![]() Sandro Cruz (Thay: Bruno Langa) 79 | |
![]() Issah Abass 80 | |
![]() Joao Queiros (Thay: Juninho) 84 | |
![]() Jo (Thay: Juninho) 84 | |
![]() Simon Banza (Thay: Abel Ruiz) 88 | |
![]() Paulo Oliveira (Thay: Cristian Borja) 88 | |
![]() Luther Singh 89 | |
![]() Andre Castro 89 |
Thống kê trận đấu Chaves vs SC Braga
số liệu thống kê

Chaves

SC Braga
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs SC Braga
Chaves (4-3-3): Paulo Vitor (1), Nelson Monte (3), Steven Vitoria (19), Ponck (26), Bruno Langa (5), Joao Rafael Brito Teixeira (10), Sidy Sarr (14), Joao Mendes (8), Bernardo Sousa (73), Juninho (20), Elosman Euller Silva Cavalcanti (16)
SC Braga (4-4-2): Matheus (1), Victor Gomez (2), Vitor Tormena (3), Sikou Niakate (4), Cristian Borja (26), Iuri Medeiros (45), Andre Horta (10), Al Musrati (8), Bruma (27), Abel Ruiz (9), Ricardo Horta (21)

Chaves
4-3-3
1
Paulo Vitor
3
Nelson Monte
19
Steven Vitoria
26
Ponck
5
Bruno Langa
10
Joao Rafael Brito Teixeira
14
Sidy Sarr
8
Joao Mendes
73
Bernardo Sousa
20
Juninho
16
Elosman Euller Silva Cavalcanti
21
Ricardo Horta
9
Abel Ruiz
27
Bruma
8
Al Musrati
10
Andre Horta
45
Iuri Medeiros
26
Cristian Borja
4
Sikou Niakate
3
Vitor Tormena
2
Victor Gomez
1
Matheus

SC Braga
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Bernardo Sousa Joao Correia | 68’ | Andre Horta Andre Castro |
68’ | Euller Issah Abass | 68’ | Bruma Alvaro Djalo Dias Fernandes |
68’ | Sidy Sarr Luther Singh | 79’ | Iuri Medeiros Pizzi |
79’ | Bruno Langa Sandro Plinio Rosa Cruz | 88’ | Abel Ruiz Simon Banza |
84’ | Juninho Jo | 88’ | Cristian Borja Paulo Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Issah Abass | Pizzi | ||
Joao Queiros | Simon Banza | ||
Guilherme Silva | Andre Castro | ||
Joao Correia | Tiago Sa | ||
Jo | Rodrigo Gomes | ||
Sandro Plinio Rosa Cruz | Alvaro Djalo Dias Fernandes | ||
Luther Singh | Paulo Oliveira | ||
Rodrigo Moura Nascimento | Josafat Mendes | ||
Habib Sylla | Uros Racic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại