![]() Jean-Baptiste Gorby (Kiến tạo: Roger Fernandes) 37 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Bruno Costa) 46 | |
![]() Paulinho Boia (Thay: Fuki Yamada) 46 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Daniel Penha) 65 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Ismael Gharbi) 69 | |
![]() Matheus Dias 70 | |
![]() Uros Racic (Thay: Ricardo Horta) 76 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Joao Moutinho) 76 | |
![]() Uros Racic 77 | |
![]() Chiheb Labidi 79 | |
![]() Dyego Sousa (Thay: Luis Esteves) 85 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Victor Gomez) 90 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Nacional
số liệu thống kê

SC Braga

Nacional
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 23
0 Việt vị 3
17 Chuyền dài 17
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Nacional
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Bright Arrey-Mbi (26), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (11), Ricardo Horta (21), Ismaël Gharbi (20), Amine El Ouazzani (9)
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Arvin Appiah (70), Luis Esteves (10), Matheus Dias (88), Bruno Costa (8), Dudu Teodora (99), Daniel Penha (17), Fuki Yamada (71)

SC Braga
4-2-3-1
91
Lukas Hornicek
2
Victor Gómez
15
Paulo Oliveira
26
Bright Arrey-Mbi
55
Francisco Chissumba
8
João Moutinho
29
Jean-Baptiste Gorby
11
Roger
21
Ricardo Horta
20
Ismaël Gharbi
9
Amine El Ouazzani
71
Fuki Yamada
17
Daniel Penha
99
Dudu Teodora
8
Bruno Costa
88
Matheus Dias
10
Luis Esteves
70
Arvin Appiah
38
Ze Vitor
4
Ulisses Rocha
22
Garcia
37
Lucas Franca

Nacional
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Ismael Gharbi Gabri Martínez | 46’ | Bruno Costa Isaac |
76’ | Ricardo Horta Uros Racic | 46’ | Fuki Yamada Paulinho Boia |
76’ | Joao Moutinho Diego Rodrigues | 65’ | Daniel Penha Chiheb Labidi |
90’ | Victor Gomez João Ferreira | 85’ | Luis Esteves Dyego Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Rui Encarnação | ||
Robson Bambu | Joao Aurelio | ||
Uros Racic | Ruben Macedo | ||
João Ferreira | Chiheb Labidi | ||
Adrián Marin | Andre Sousa | ||
Gabri Martínez | Leo Santos | ||
Joao Vasconcelos | Dyego Sousa | ||
Diego Rodrigues | Isaac | ||
Yan Said | Paulinho Boia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | T H B H T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại