![]() (og) Vasco Fernandes 22 | |
![]() Andre Ricardo (Thay: Pedro Tiba) 58 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Leandro Sanca) 58 | |
![]() Pite (Thay: Manuel Rebelo) 60 | |
![]() Manuel Lopes (Thay: Brian Emo Agbor) 60 | |
![]() Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Manuel Pozo) 67 | |
![]() Vasco Oliveira (Thay: Daniel) 77 | |
![]() Tiago Manuel Maio Matos (Thay: Julien Lomboto) 77 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Rui Gomes) 77 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Pedro Pelagio) 78 | |
![]() (Pen) Ruben Pina 82 | |
![]() Paulo Victor 83 | |
![]() Aaron Romero Catalan (Thay: Kiko) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Torreense
số liệu thống kê

Chaves

Torreense
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 25
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Torreense
Thay người | |||
58’ | Pedro Tiba Andre Ricardo | 60’ | Brian Emo Agbor Manuel Lopes |
58’ | Leandro Sanca Ruben Pina | 60’ | Manuel Rebelo Pite |
77’ | Rui Gomes Paulo Victor | 67’ | Manuel Pozo Luccas Paraizo Feitosa |
78’ | Pedro Pelagio Pedro Pinho | 77’ | Julien Lomboto Tiago Manuel Maio Matos |
90’ | Kiko Aaron Romero Catalan | 77’ | Daniel Vasco Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Moura | Silas Bjerre | ||
Aaron Romero Catalan | Manuel Lopes | ||
Paulo Victor | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Pedro Pinho | Tobias Bendix Thomsen | ||
David Kusso | Tiago Manuel Maio Matos | ||
Andre Ricardo | Vasco Pereira Sousa | ||
Helder Morim | Pite | ||
Mamadou Tounkara | Vasco Oliveira | ||
Ruben Pina | Luccas Paraizo Feitosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại