![]() Oleksandr Yatsyk (Kiến tạo: Petar Micin) 19 | |
![]() Petar Micin 25 | |
![]() Artem Slesar 29 | |
![]() Muharrem Jashari 36 | |
![]() Vitaliy Boyko (Thay: Arad Bar) 46 | |
![]() Oleksiy Khakhlov (Thay: Jakov Basic) 46 | |
![]() Hajdin Salihu 52 | |
![]() Oleksiy Khoblenko (Thay: Mollo Bessala) 59 | |
![]() Ivan Golovkin (Thay: Petar Micin) 66 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Artem Slesar) 66 | |
![]() Kodjo Aziangbe 66 | |
![]() Kodjo Aziangbe 68 | |
![]() Sergiy Shestakov (Thay: Vladyslav Naumets) 70 | |
![]() Bogdan Butko 75 | |
![]() Gennadiy Pasich 77 | |
![]() Denys Oliynyk (Thay: Petro Stasyuk) 79 | |
![]() Vladyslav Bugay (Thay: Alioune Ndour) 79 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Alioune Ndour) 80 | |
![]() Denys Oliynyk (Kiến tạo: Hajdin Salihu) 87 | |
![]() Vyacheslav Churko (Thay: Oleksandr Yatsyk) 87 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Zorya
số liệu thống kê
Cherkasy

Zorya
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 8
1 Ném biên 2
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Zorya
Cherkasy (4-3-3): German Penkov (94), Petro Stasyuk (95), Nazariy Muravskyi (34), Hajdin Salihu (5), Gennady Pasich (11), Olivier Thill (1), Muharrem Jashari (15), Bar Arad (8), Vladyslav Naumets (70), Mollo Bessala (20), Eynel Soares (22)
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Bohdan Butko (2), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Oleksandr Yatsyk (5), Kodjo Aziangbe (4), Petar Micin (22), Denys Antiukh (7), Eduardo Guerrero (39), Artem Slesar (32)
Cherkasy
4-3-3
94
German Penkov
95
Petro Stasyuk
34
Nazariy Muravskyi
5
Hajdin Salihu
11
Gennady Pasich
1
Olivier Thill
15
Muharrem Jashari
8
Bar Arad
70
Vladyslav Naumets
20
Mollo Bessala
22
Eynel Soares
32
Artem Slesar
39
Eduardo Guerrero
7
Denys Antiukh
22
Petar Micin
4
Kodjo Aziangbe
5
Oleksandr Yatsyk
10
Leovigildo
21
Jakov Basic
55
Jordan
2
Bohdan Butko
1
Oleksandr Saputin

Zorya
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Arad Bar Vitaliy Boyko | 46’ | Jakov Basic Oleksiy Khakhlov |
59’ | Mollo Bessala Oleksiy Khoblenko | 66’ | Petar Micin Ivan Golovkіn |
70’ | Vladyslav Naumets Sergey Shestakov | 66’ | Vladyslav Bugay Alioune Ndor |
79’ | Petro Stasyuk Denys Oliynyk | 79’ | Alioune Ndour Vladyslav Bugay |
87’ | Oleksandr Yatsyk Vyacheslav Churko |
Cầu thủ dự bị | |||
Yevhenii Kucherenko | Maksym Nabyt | ||
Kirill Samoylenko | Dmitry Mazapura | ||
Oleh Tarasenko | Ivan Golovkіn | ||
Sergey Shestakov | Dmytro Myshnov | ||
Serhiy Rybalka | Vyacheslav Churko | ||
Vitaliy Boyko | Igor Gorbach | ||
Ivan Tyshchenko | Vladyslav Bugay | ||
Denys Oliynyk | Alioune Ndor | ||
Oleksiy Khoblenko | Oleksiy Khakhlov | ||
Maksym Priadun | Artyom Marinovskyj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Cherkasy
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Zorya
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại