![]() Matlala Makgalwa (Thay: Sibusiso Vilakazi) 46 | |
![]() Khanyisile Patrick Mayo (Thay: Thulani Mini) 62 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu (Thay: Diego Appollis) 62 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Thay: Aphelele Teto) 66 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 69 | |
![]() Lefa Hlongwane (Thay: Bathusi Aubaas) 74 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Lindokuhle Mbatha) 74 | |
![]() Siphelele Luthuli (Thay: Andile Mbenyane) 77 | |
![]() Roscoe Pietersen (Thay: Abdi Banda) 77 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Azola Matrose) 77 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Chippa United

TS Galaxy
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs TS Galaxy
Thay người | |||
62’ | Diego Appollis Wazza Elmo Kambindu | 46’ | Sibusiso Vilakazi Matlala Makgalwa |
62’ | Thulani Mini Khanyisile Patrick Mayo | 66’ | Aphelele Teto Kamogelo Sebelebele |
77’ | Abdi Banda Roscoe Pietersen | 74’ | Bathusi Aubaas Lefa Hlongwane |
77’ | Andile Mbenyane Siphelele Luthuli | 74’ | Lindokuhle Mbatha Orebotse Mongae |
77’ | Azola Matrose Ronaldo Maarman |
Cầu thủ dự bị | |||
C Prince | Vasilije Kolak | ||
Roscoe Pietersen | Vuyo Mere | ||
Aviwe Mqokozo | Lefa Hlongwane | ||
Ronald Tapiwa Pfumbidzai | Masilake Phohlongo | ||
Sirgio Kammies | Matlala Makgalwa | ||
Wazza Elmo Kambindu | Orebotse Mongae | ||
Siphelele Luthuli | Kamogelo Sebelebele | ||
Ronaldo Maarman | MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
Khanyisile Patrick Mayo | Sphiwe Mahlangu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại