![]() Bienvenu Eva Nga 34 | |
![]() Dzenan Zajmovic 40 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Thay: Sphesihle Maduna) 45 | |
![]() Ayabulela Konqobe Magqwaka 54 | |
![]() Mpho Mvelase (Thay: Mlungisi Mbunjana) 61 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Lindokuhle Mbatha) 61 | |
![]() Siphelo Baloni (Thay: Andile Ernest Jali) 62 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Kamogelo Sebelebele) 71 | |
![]() Sibanyoni Thokozan (Thay: Dzenan Zajmovic) 71 | |
![]() Athenkosi Dlala (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 78 | |
![]() Xolani Sithole (Thay: Aphelele Teto) 78 | |
![]() Gadiel Michael Kamagi (Thay: Bienvenu Eva Nga) 78 | |
![]() Seun Ndlovu (Thay: Craig Martin) 83 | |
![]() Sinoxolo Kwayiba 90+2' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Chippa United

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs TS Galaxy
Thay người | |||
62’ | Andile Ernest Jali Siphelo Baloni | 45’ | Sibusiso Radebe Kamogelo Sebelebele |
78’ | Aphelele Teto Xolani Sithole | 61’ | Lindokuhle Mbatha Sphiwe Mahlangu |
78’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Athenkosi Dlala | 61’ | Mlungisi Mbunjana Mpho Mvelase |
83’ | Craig Martin Seun Ndlovu | 71’ | Kamogelo Sebelebele Sibusiso Radebe |
71’ | Dzenan Zajmovic Sibanyoni Thokozan |
Cầu thủ dự bị | |||
Aviwe Mqokozo | Sibusiso Radebe | ||
Xolani Sithole | Sibanyoni Thokozan | ||
Seun Ndlovu | Solomon Letsoenyo | ||
Siphelo Baloni | Nhlanhla Mgaga | ||
Darren Johnson | Kamogelo Sebelebele | ||
Athenkosi Dlala | Sphiwe Mahlangu | ||
Boy John Madingwana | Mpho Mvelase | ||
Ira Eliezer Tape | |||
Sepana Victor Letsoalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại