![]() Higor Felipe Vidal (Thay: Orebotse Mongae) 46 | |
![]() Mduduzi Isaac Nhlapo (Thay: Sirgio Kammies) 46 | |
![]() Thabiso Lebitso (Thay: Thabo Makhele) 46 | |
![]() Sphiwe Mahlangu 57 | |
![]() Marks Munyai 62 | |
![]() Menzi Ndwandwe (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 68 | |
![]() Ayabulela Konqobe Magqwaka (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 68 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Augustine Mulenga) 69 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Lehlogonolo Mojela) 74 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Marks Munyai) 74 | |
![]() Lindokuhle Mbatha (Thay: Sphiwe Mahlangu) 83 | |
![]() Lindokuhle Mbatha (Thay: MacBeth Kamogelo Mahlangu) 83 | |
![]() Thabang Semache (Thay: Sibusiso Radebe) 88 | |
![]() Samir Nurkovic 90 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Chippa United
số liệu thống kê

TS Galaxy

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Chippa United
Thay người | |||
46’ | Orebotse Mongae Higor Felipe Vidal | 46’ | Sirgio Kammies Mduduzi Isaac Nhlapo |
74’ | Thabang Semache Sibusiso Radebe | 46’ | Thabo Makhele Thabiso Lebitso |
74’ | Lehlogonolo Mojela Samir Nurkovic | 68’ | Brooklyn Poggenpoel Ayabulela Konqobe Magqwaka |
83’ | MacBeth Kamogelo Mahlangu Lindokuhle Mbatha | 68’ | Amigo Luvuyo Memela Menzi Ndwandwe |
69’ | Augustine Mulenga Kayden Francis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mpho Mathekgane | Mduduzi Isaac Nhlapo | ||
Sibusiso Radebe | Siphelele Luthuli | ||
Vasilije Kolak | Thabiso Lebitso | ||
Samir Nurkovic | Thabang Molaoa | ||
Vuyo Mere | Lukhanyo July | ||
Lindokuhle Mbatha | Kayden Francis | ||
Higor Felipe Vidal | Craig Martin | ||
Mlungisi Mbunjana | Ayabulela Konqobe Magqwaka | ||
Lebone Seema | Menzi Ndwandwe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại