![]() Bernard Melvin Parker 31 | |
![]() Augustine Mulenga 32 | |
![]() Solomon Letsoenyo (Thay: Marks Munyai) 39 | |
![]() Thabiso Lebitso 43 | |
![]() Lindokuhle Mbatha (Thay: Sphiwe Mahlangu) 46 | |
![]() Higor Felipe Vidal (Thay: Thamsanqa Gabuza) 46 | |
![]() Lefa Hlongwane (Thay: Bernard Melvin Parker) 46 | |
![]() Menzi Ndwandwe (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 46 | |
![]() Goodman Mosele 52 | |
![]() Craig Martin (Thay: Thabiso Lebitso) 57 | |
![]() Thabang Rakwena (Thay: Kamogelo Sebelebele) 58 | |
![]() Lehlogonolo Mojela (Thay: Orebotse Mongae) 72 | |
![]() Azola Ntsabo 80 | |
![]() Siphelele Luthuli (Thay: Ronaldo Maarman) 81 | |
![]() Thabang Rakwena 86 | |
![]() Lehlogonolo Mojela 89 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Chippa United

TS Galaxy
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs TS Galaxy
Thay người | |||
46’ | Amigo Luvuyo Memela Menzi Ndwandwe | 39’ | Marks Munyai Solomon Letsoenyo |
57’ | Thabiso Lebitso Craig Martin | 46’ | Sphiwe Mahlangu Lindokuhle Mbatha |
81’ | Ronaldo Maarman Siphelele Luthuli | 46’ | Thamsanqa Gabuza Higor Felipe Vidal |
58’ | Kamogelo Sebelebele Thabang Rakwena | ||
72’ | Orebotse Mongae Lehlogonolo Mojela |
Cầu thủ dự bị | |||
Sirgio Kammies | Fiacre Ntwari | ||
Lloyd Junior Jaseuavi Kazapua | Lefa Hlongwane | ||
Siphelele Luthuli | Solomon Letsoenyo | ||
Baraka Majogoro | Lindokuhle Mbatha | ||
Craig Martin | Lehlogonolo Mojela | ||
Andile Mbenyane | Sibusiso Radebe | ||
Menzi Ndwandwe | Thabang Rakwena | ||
Senzo Nkwanyana | Lebone Seema | ||
Thabang Molaoa | Higor Felipe Vidal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại