Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Baila Diallo44
  • Mons Bassouamina (Thay: Maidine Douane)63
  • Ousmane Diop (Thay: Aiman Maurer)63
  • Yohann Magnin72
  • Yadaly Diaby72
  • Yadaly Diaby (Thay: Mehdi Baaloudj)72
  • Yohann Magnin (Thay: Habib Keita)74
  • Yoel Armougom74
  • Yadaly Diaby (Thay: Mehdi Baaloudj)75
  • Yoel Armougom (Thay: Baila Diallo)75
  • Yoel Armougom82
  • Ugo Raghouber (Thay: Diogo Queiros)61
  • Kay Tejan (Thay: Yacine Bammou)61
  • Alec Georgen66
  • Ugo Raghouber76
  • Nachon Nsingi (Thay: Maxence Rivera)78
  • Opa Sangante (Thay: Nehemiah Fernandez)78
  • Naatan Skyttae82
  • Naatan Skyttae (Thay: Anto Sekongo)83
  • Enzo Bardeli84

Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Dunkerque

số liệu thống kê
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
Dunkerque
Dunkerque
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Clermont Foot 63 vs Dunkerque

Tất cả (30)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84' G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng mục tiêu!

83'

Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.

82' Thẻ vàng cho Yoel Armougom.

Thẻ vàng cho Yoel Armougom.

82'

Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Nehemiah Fernandez rời sân và được thay thế bởi Opa Sangante.

78'

Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Nachon Nsingi.

76' Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.

Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Mehdi Baaloudj rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.

75'

Baila Diallo rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.

74'

Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Yohann Magnin.

74'

Baila Diallo rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.

74'

Mehdi Baaloudj rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.

73'

Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Yohann Magnin.

72'

Mehdi Baaloudj rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.

72'

Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Yohann Magnin.

66' Thẻ vàng cho Alec Georgen.

Thẻ vàng cho Alec Georgen.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Aiman Maurer rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.

Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Dunkerque

Clermont Foot 63 (4-4-2): Massamba N'Diaye (1), Cheick Oumar Konate (15), Damien Da Silva (12), Jeremy Jacquet (97), Baila Diallo (31), Henri Saivet (10), Habib Keita (6), Johan Gastien (25), Maidine Douane (11), Mehdi Baaloudj (77), Aiman Maurer (92)

Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Nehemiah Fernandez (4), Vincent Sasso (23), Abner (30), Diogo Queiros (5), Gessime Yassine (80), Enzo Bardeli (20), Anto Sekongo (15), Maxence Rivera (8), Yacine Bammou (19)

Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
4-4-2
1
Massamba N'Diaye
15
Cheick Oumar Konate
12
Damien Da Silva
97
Jeremy Jacquet
31
Baila Diallo
10
Henri Saivet
6
Habib Keita
25
Johan Gastien
11
Maidine Douane
77
Mehdi Baaloudj
92
Aiman Maurer
19
Yacine Bammou
8
Maxence Rivera
15
Anto Sekongo
20
Enzo Bardeli
80
Gessime Yassine
5
Diogo Queiros
30
Abner
23
Vincent Sasso
4
Nehemiah Fernandez
2
Alec Georgen
1
Ewen Jaouen
Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
Thay người
63’
Maidine Douane
Mons Bassouamina
61’
Diogo Queiros
Ugo Raghouber
63’
Aiman Maurer
Ousmane Diop
61’
Yacine Bammou
Kay Tejan
74’
Habib Keita
Yohann Magnin
78’
Maxence Rivera
Nachon Nsingi
75’
Baila Diallo
Yoel Armougom
78’
Nehemiah Fernandez
Opa Sangante
75’
Mehdi Baaloudj
Yadaly Diaby
83’
Anto Sekongo
Naatan Skyttä
Cầu thủ dự bị
Theo Guivarch
Nachon Nsingi
Yoel Armougom
Benjaloud Youssouf
Allan Ackra
Naatan Skyttä
Mons Bassouamina
Ugo Raghouber
Yadaly Diaby
Kay Tejan
Ousmane Diop
Opa Sangante
Yohann Magnin
Ibrahim Kone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
30/08 - 2020
17/01 - 2021
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Clermont Foot 63

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Dunkerque

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 2
17/12 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-1
Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X