Thứ Tư, 02/04/2025
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem
Andres Andrade
15
Bruno Teliz
19
Sherman Cardenas
32
Kevin Leonardo Mier Robles (Thay: Aldair Alejandro Quintana Rojas)
46
Ruyery Alfonso Blanco Yus (Thay: Brahian Palacios)
46
David Michel Acosta Marquez (Thay: Rodin Jair Quinones Renteria)
58
Agustin Cano Lotero (Thay: Jhon Elmer Solis)
60
Jimer Fory
74
Juan Gabriel Marcelin Perez (Thay: Bruno Teliz Carrasco)
75
Jackson David Montano Palacios (Thay: Kevin Andres Perez Perez)
75
Juan Marcelin
79
Gerardo Sebastian Gularte Fros (Thay: Sherman Andres Cardenas Estupinan)
84
Jayder Asprilla (Thay: Giovanni Moreno)
88

Thống kê trận đấu Club Atlético Bucaramanga S.A. vs Club Atlético Nacional S. A.

số liệu thống kê
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Atlético Nacional S. A.
Club Atlético Nacional S. A.
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 19
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Colombia
14/08 - 2023
11/03 - 2024
24/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Club Atlético Bucaramanga S.A.

Copa Libertadores
02/04 - 2025
VĐQG Colombia
29/03 - 2025
24/03 - 2025
20/03 - 2025
15/03 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025

Thành tích gần đây Club Atlético Nacional S. A.

VĐQG Colombia
29/03 - 2025
20/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
05/03 - 2025
13/02 - 2025
03/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1America de CaliAmerica de Cali117311524B T H T T
2Santa FeSanta Fe12642822T H T B T
3Atletico JuniorAtletico Junior11641722H T T T T
4MillonariosMillonarios12714622B T B T T
5Atletico NacionalAtletico Nacional116321121T H T H B
6Independiente MedellinIndependiente Medellin11560921T H H H H
7TolimaTolima11542719T H B T T
8Deportivo PastoDeportivo Pasto11533318B T T H H
9Deportivo CaliDeportivo Cali11371316H H H H H
10Once CaldasOnce Caldas11515-416B B B H T
11BucaramangaBucaramanga11344-313T B H T T
12Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar11344-513T B B H B
13Deportivo PereiraDeportivo Pereira11335-412B T T H B
14Llaneros FCLlaneros FC12327-511B B B B T
15Chico FCChico FC12255-1211H H H B B
16Fortaleza FCFortaleza FC11245-810B H H H B
17Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro10154-38H B B T H
18EnvigadoEnvigado10226-108T B B H B
19Union MagdalenaUnion Magdalena11056-85H B H B B
20La EquidadLa Equidad11047-74B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X