Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mats Rits23
  • Ferran Jutgla (Kiến tạo: Noa Lang)30
  • Hans Vanaken (Kiến tạo: Bjorn Meijer)35
  • Noa Lang (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen)42
  • Kyriani Sabbe (Thay: Raphael Onyedika)51
  • Mats Rits (Kiến tạo: Hans Vanaken)61
  • Ferran Jutgla (Kiến tạo: Kyriani Sabbe)65
  • Cisse Sandra (Thay: Noa Lang)68
  • Antonio Nusa69
  • Antonio Nusa (Thay: Mats Rits)69
  • Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen)69
  • Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen)71
  • Romeo Vermant (Thay: Hans Vanaken)76
  • Ferran Jutgla90+1'
  • Stef Peeters31
  • Regan Charles-Cook41
  • Loic Bessile46
  • Loic Bessile (Thay: Yentil van Genechten)46
  • Ibrahim Diakite (Thay: Brandon Baiye)55
  • Smail Prevljak (Thay: Regan Charles-Cook)55
  • Isaac Christie-Davies (Thay: Gary Magnee)60
  • Rune Paeshuyse (Thay: Djeidi Gassama)68
  • Ibrahim Diakite85

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Eupen

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Eupen
Eupen
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 9
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 0
15 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Eupen

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Denis Odoi (6), Brandon Mechele (44), Jorne Spileers (58), Bjorn Meijer (14), Mats Rits (26), Raphael Onyedika (15), Andreas Olsen (7), Hans Vanaken (20), Noa Lang (10), Ferran Jutgla (9)

Eupen (3-4-1-2): Lennart Moser (1), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Aleksandr Filin (4), Regan Charles-Cook (10), Yentl Van Genechten (2), Brandon Baiye (6), Boris Lambert (35), Stef Peeters (8), Djeidi Gassama (25), Konan N’Dri (11)

Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
6
Denis Odoi
44
Brandon Mechele
58
Jorne Spileers
14
Bjorn Meijer
26 2
Mats Rits
15
Raphael Onyedika
7
Andreas Olsen
20
Hans Vanaken
10
Noa Lang
9 3
Ferran Jutgla
11
Konan N’Dri
25
Djeidi Gassama
8
Stef Peeters
35
Boris Lambert
6
Brandon Baiye
2
Yentl Van Genechten
10
Regan Charles-Cook
4
Aleksandr Filin
15
Gary Magnee
3
Jason Davidson
1
Lennart Moser
Eupen
Eupen
3-4-1-2
Thay người
51’
Raphael Onyedika
Kyriani Sabbe
46’
Yentil van Genechten
Loic Bessile
68’
Noa Lang
Cisse Sandra
55’
Regan Charles-Cook
Smail Prevljak
69’
Mats Rits
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
55’
Brandon Baiye
Ibrahim Diakite
69’
Andreas Skov Olsen
Chemsdine Talbi
60’
Gary Magnee
Isaac Christie-Davies
76’
Hans Vanaken
Romeo Vermant
68’
Djeidi Gassama
Rune Paeshuyse
Cầu thủ dự bị
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Abdul Manaf Nurudeen
Nick Shinton
Loic Bessile
Kyriani Sabbe
Isaac Nuhu
Chemsdine Talbi
Smail Prevljak
Romeo Vermant
Isaac Christie-Davies
Abakar Sylla
Ibrahim Diakite
Cisse Sandra
Rune Paeshuyse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
25/07 - 2021
20/02 - 2022
31/07 - 2022
23/04 - 2023
13/08 - 2023
11/02 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Eupen

Hạng 2 Bỉ
21/12 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-2
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
28/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X