![]() Casper Nielsen 14 | |
![]() Amadou Keita (Thay: Gary Magnee) 29 | |
![]() Ferran Jutgla 30 | |
![]() Oleksandr Filin 67 | |
![]() Shayne Pattynama (Thay: Milos Pantovic) 68 | |
![]() Brandon Baiye (Thay: Boris Lambert) 68 | |
![]() Yentil van Genechten (Thay: Rune Paeshuyse) 68 | |
![]() Brandon Baiye 73 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Michal Skoras) 75 | |
![]() Brandon Mechele (Kiến tạo: Maxim De Cuyper) 78 | |
![]() Victor Barbera (Thay: Antonio Nusa) 79 | |
![]() Denis Odoi (Thay: Eder Alvarez) 80 | |
![]() Kyriani Sabbe (Thay: Bjorn Meijer) 80 | |
![]() Alfred Finnbogason (Thay: Kevin Moehwald) 81 | |
![]() Shion Homma (Thay: Ferran Jutgla) 85 | |
![]() Bi Abdoul Kader Yameogo (Thay: Jorne Spileers) 85 |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Eupen
số liệu thống kê

Club Brugge

Eupen
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Eupen
Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Maxime De Cuyper (55), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Eder Balanta (39), Antonio Nusa (32), Andreas Olsen (7), Ferran Jutgla (9), Michal Skoras (8)
Eupen (4-4-2): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Aleksandr Filin (25), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Boris Lambert (35), Kevin Mohwald (8), Isaac Nuhu (7), Milos Pantovic (19), Regan Charles-Cook (10)

Club Brugge
4-3-3
22
Simon Mignolet
55
Maxime De Cuyper
58
Jorne Spileers
44
Brandon Mechele
14
Bjorn Meijer
27
Casper Nielsen
39
Eder Balanta
32
Antonio Nusa
7
Andreas Olsen
9
Ferran Jutgla
8
Michal Skoras
10
Regan Charles-Cook
19
Milos Pantovic
7
Isaac Nuhu
8
Kevin Mohwald
35
Boris Lambert
15
Gary Magnee
3
Jason Davidson
25
Aleksandr Filin
4
Victor Palsson
28
Rune Paeshuyse
24
Gabriel Slonina

Eupen
4-4-2
Thay người | |||
79’ | Antonio Nusa Victor Barbera Moreno | 29’ | Gary Magnee Amadou Keita |
80’ | Bjorn Meijer Kyriani Sabbe | 68’ | Rune Paeshuyse Yentl Van Genechten |
80’ | Eder Alvarez Denis Odoi | 68’ | Milos Pantovic Shayne Pattynama |
85’ | Jorne Spileers Bi Abdoul Kader Yameogo | 68’ | Boris Lambert Brandon Baiye |
85’ | Ferran Jutgla Shion Homma | 81’ | Kevin Moehwald Alfred Finnbogason |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Manaf Nurudeen | ||
Nick Shinton | Julian Elias Renner | ||
Dedryck Boyata | Yentl Van Genechten | ||
Kyriani Sabbe | Shayne Pattynama | ||
Denis Odoi | Jan Kral | ||
Bi Abdoul Kader Yameogo | Brandon Baiye | ||
Victor Barbera Moreno | Amadou Keita | ||
Shion Homma | Isaac Christie-Davies | ||
Alfred Finnbogason |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại