![]() Ivan Morales 21 | |
![]() Victor Mendez 25 | |
![]() Alejandro Chumacero (Kiến tạo: Victor Mendez) 49 | |
![]() Thomas Galdames 54 | |
![]() Emiliano Amor 71 | |
![]() Luis Pavez 71 | |
![]() Leonardo Gil 71 | |
![]() Bryan Rabello 79 | |
![]() Victor Mendez 90+2' |
Thống kê trận đấu Colo Colo vs Union Espanola
số liệu thống kê

Colo Colo

Union Espanola
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 16
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Colo Colo vs Union Espanola
Colo Colo (4-3-3): Brayan Cortes (1), Oscar Opazo (16), Matias Zaldivia (4), Emiliano Amor (15), Gabriel Suazo (17), Vicente Pizarro (34), Cesar Fuentes (6), Leonardo Gil (5), Marcos Bolados (11), Ivan Morales (18), Pablo Solari (36)
Union Espanola (4-2-3-1): Miguel Pinto (1), Juan Pablo Gomez (7), Jonathan Villagra (28), Thomas Galdames (26), Stefano Magnasco (29), Luis Pavez (17), Victor Mendez (8), Alejandro Chumacero (3), Bryan Rabello (11), Bastian Yanez (22), Patricio Rubio (10)

Colo Colo
4-3-3
1
Brayan Cortes
16
Oscar Opazo
4
Matias Zaldivia
15
Emiliano Amor
17
Gabriel Suazo
34
Vicente Pizarro
6
Cesar Fuentes
5
Leonardo Gil
11
Marcos Bolados
18
Ivan Morales
36
Pablo Solari
10
Patricio Rubio
22
Bastian Yanez
11
Bryan Rabello
3
Alejandro Chumacero
8
Victor Mendez
17
Luis Pavez
29
Stefano Magnasco
26
Thomas Galdames
28
Jonathan Villagra
7
Juan Pablo Gomez
1
Miguel Pinto

Union Espanola
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Cesar Fuentes Joan Cruz | 69’ | Alejandro Chumacero Paolo Hurtado |
69’ | Ivan Morales Carlos Villanueva | 76’ | Bastian Yanez Gabriel Norambuena |
77’ | Leonardo Gil Jeyson Rojas | 78’ | Patricio Rubio Cristian Palacios |
84’ | Vicente Pizarro Luciano Arriagada |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeyson Rojas | Paolo Hurtado | ||
Omar Carabali | Juan Echave | ||
Carlos Villanueva | Marcelo Jorquera | ||
Luciano Arriagada | Gerardo Navarrete | ||
Jordhy Thompson | Ignacio Lemmo | ||
Bruno Gutierrez | Cristian Palacios | ||
Joan Cruz | Gabriel Norambuena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Colo Colo
Cúp quốc gia Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Union Espanola
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại