Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Antonio Casas (Kiến tạo: Theo Zidane)17
- Theo Zidane31
- Antonio Casas45+2'
- Jose Martinez75
- Adilson (Thay: Theo Zidane)75
- Ander Yoldi (Thay: Antonio Casas)84
- Adilson (Kiến tạo: Ander Yoldi)87
- Genaro Rodriguez (Thay: Jacobo Gonzalez)90
- Jose Calderon90+2'
- Genaro Rodriguez90+4'
- Alvaro Carrillo2
- Peru Nolaskoain (Kiến tạo: Jose Corpas)19
- Matheus Pereira (Thay: Jorge Pascual)66
- Matheus Pereira (Thay: Peru Nolaskoain)66
- Jon Bautista (Thay: Jorge Pascual)66
- Antonio Puertas (Thay: Jon Guruzeta)75
- Cristian Gutierrez (Thay: Ander Madariaga)88
- Toni Villa (Thay: Hodei Arrillaga)88
- Xeber Alkain90+4'
Thống kê trận đấu Cordoba vs Eibar
Diễn biến Cordoba vs Eibar
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Xeber Alkain.
Thẻ vàng cho Genaro Rodriguez.
Thẻ vàng cho Jose Calderon.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Genaro Rodriguez.
Hodei Arrillaga rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.
Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Ander Yoldi là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A L - Adilson đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Antonio Puertas.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Adilson.
Thẻ vàng cho Jose Martinez.
Thẻ vàng cho [player1].
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Matheus Pereira.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Jon Bautista.
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Matheus Pereira.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Cordoba vs Eibar
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Jose Antonio Martinez (16), Jose Calderon (3), Theo Zidane (7), Ismael Ruiz Sánchez (8), Alex Sala (6), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Jacobo Gonzalez (10)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Aritz Aranbarri (22), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Xeber Alkain (7), Ander Madariaga (29), Jon Guruzeta (21), Jorge Pascual (11)
Thay người | |||
75’ | Theo Zidane Adilson | 66’ | Peru Nolaskoain Matheus Pereira |
84’ | Antonio Casas Ander Yoldi | 66’ | Jorge Pascual Jon Bautista |
90’ | Jacobo Gonzalez Genaro | 75’ | Jon Guruzeta Antonio Puertas |
88’ | Ander Madariaga Cristian Gutierrez | ||
88’ | Hodei Arrillaga Toni Villa |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvel | Cristian Gutierrez | ||
Adrian Vazquez | Daniel Fuzato | ||
Alex Lopez | Ibon Ispizua Helguera | ||
Jude Soonsup-Bell | Matheus Pereira | ||
Nikolay Obolskiy | Martín Merquelanz | ||
Kuki Zalazar | Toni Villa | ||
Ramon Vila Rovira | Jon Bautista | ||
Genaro | Slavy | ||
Adilson | Kento Hashimoto | ||
Ander Yoldi | Sergio Cubero | ||
Antonio Puertas |
Nhận định Cordoba vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại